A Journey to Ba Na Hills: Lessons Beyond the Classroom
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
A Journey to Ba Na Hills: Lessons Beyond the Classroom
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: A Journey to Ba Na Hills: Lessons Beyond the Classroom Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-20-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Bao rất vui...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-20-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Bao rất vui khi được nhìn thấy những dãy núi Ba Na Hills lộng lẫy vào mùa thu.
En: Bao was very happy to see the splendid Ba Na Hills mountains in autumn.
Vi: Cả gia đình đi du lịch để kỷ niệm Ngày Nhà giáo 20 tháng 11.
En: The entire family traveled to celebrate Teachers' Day on November 20th.
Vi: Đối với Bao - một sinh viên đại học yêu thích công việc giảng dạy, đây là cơ hội ý nghĩa.
En: For Bao - a college student who loves teaching, this was a meaningful opportunity.
Vi: Cùng với em gái, Linh, họ bắt đầu chuyến hành trình đầy màu sắc.
En: Along with his younger sister, Linh, they embarked on a colorful journey.
Vi: Linh nhìn anh trai mình với lòng ngưỡng mộ.
En: Linh looked at her brother with admiration.
Vi: Cô gái nhỏ muốn theo bước anh để trở thành một giáo viên.
En: The young girl wanted to follow in his footsteps to become a teacher.
Vi: Cả hai cùng chiêm ngưỡng cây cầu Vàng nổi tiếng, bao quanh bởi tán lá mùa thu rực rỡ.
En: Both of them admired the famous Golden Bridge surrounded by the vibrant autumn foliage.
Vi: Nhưng vào giữa buổi sáng, Linh bắt đầu thấy chóng mặt.
En: But mid-morning, Linh began to feel dizzy.
Vi: Cô cảm thấy buồn nôn và không thể đứng vững được.
En: She felt nauseous and couldn't stand steadily.
Vi: Bao lo lắng.
En: Bao was worried.
Vi: Chứng cao độ đã tấn công Linh.
En: The altitude sickness had attacked Linh.
Vi: Không do dự, Bao hối hả tìm nhân viên khu nghỉ dưỡng.
En: Without hesitation, Bao hurried to find resort staff.
Vi: Anh ta biết rằng cần phải nhanh chóng tìm cách giảm triệu chứng cho Linh.
En: He knew that it was crucial to quickly find a way to alleviate Linh's symptoms.
Vi: Nhân viên y tế ngay lập tức sơ cứu cho Linh.
En: Medical staff immediately provided first aid for Linh.
Vi: Bao luôn ở bên cạnh em gái, không ngừng vỗ về.
En: Bao was always by her side, constantly comforting her.
Vi: Khi Linh dần ổn định, Bao thở phào.
En: As Linh gradually stabilized, Bao breathed a sigh of relief.
Vi: Cuộc khủng hoảng đã qua, Linh hồi phục sức khỏe.
En: The crisis had passed, and Linh regained her health.
Vi: Họ quyết định tiếp tục chuyến đi nhưng cẩn thận hơn.
En: They decided to continue the trip but with more caution.
Vi: Chuyến đi mang một ý nghĩa khác sau sự cố.
En: The trip took on a different meaning after the incident.
Vi: Bao cảm thấy tự tin hơn vào khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
En: Bao felt more confident in his ability to handle emergency situations.
Vi: Lòng nhiệt huyết với việc giảng dạy càng sâu sắc hơn.
En: His passion for teaching deepened even more.
Vi: Linh nhìn anh trai với ánh mắt kính trọng, lòng biết ơn.
En: Linh looked at her brother with respect and gratitude in her eyes.
Vi: Khi mặt trời lặn trên dãy núi Ba Na, gia đình quây quần bên nhau, trân trọng những khoảnh khắc này.
En: As the sun set over the Ba Na mountains, the family gathered together, cherishing these moments.
Vi: Bao nhận ra, dù mọi thứ không như kế hoạch, tình cảm gia đình và sự nhanh trí đã giúp họ vượt qua tất cả.
En: Bao realized that even though things didn't go as planned, family love and quick thinking helped them overcome everything.
Vi: Ngày Nhà giáo năm nay, với Bao, thật đặc biệt.
En: This year's Teachers' Day, for Bao, was truly special.
Vi: Anh không chỉ học được cách dạy mà còn cách chăm sóc và bảo vệ những người mình yêu thương.
En: He learned not only how to teach but also how to care for and protect those he loves.
Vocabulary Words:
- splendid: lộng lẫy
- celebrate: kỷ niệm
- meaningful: ý nghĩa
- admiration: ngưỡng mộ
- vibrant: rực rỡ
- dizzy: chóng mặt
- nauseous: buồn nôn
- altitude sickness: chứng cao độ
- alleviate: giảm
- symptoms: triệu chứng
- constantly: không ngừng
- stabilized: ổn định
- crisis: cuộc khủng hoảng
- confident: tự tin
- emergency: tình huống khẩn cấp
- cherishing: trân trọng
- passion: lòng nhiệt huyết
- respect: kính trọng
- gratitude: lòng biết ơn
- protect: bảo vệ
- plan: kế hoạch
- regained: hồi phục
- sigh of relief: thở phào
- resort: khu nghỉ dưỡng
- medical staff: nhân viên y tế
- first aid: sơ cứu
- crucial: cần thiết
- embarked: bắt đầu
- opportunity: cơ hội
- handle: ứng phó
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.com |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company