Blossoms of Resilience: Love and Hope in Saigon's Floating Market
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Blossoms of Resilience: Love and Hope in Saigon's Floating Market
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoms of Resilience: Love and Hope in Saigon's Floating Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/blossoms-of-resilience-love-and-hope-in-saigons-floating-market/ Story Transcript: Vi: An đứng trên...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/blossoms-of-resilience-love-and-hope-in-saigons-floating-market
Story Transcript:
Vi: An đứng trên cầu, nhìn xuống bến thuyền nhộn nhịp.
En: An stood on the bridge, looking down at the bustling boat dock.
Vi: Thị trường hoa nổi ở Sài Gòn thật đẹp vào mùa hè.
En: The floating flower market in Saigon was truly beautiful in the summer.
Vi: Ánh nắng chan hòa, sắc hoa rực rỡ, và tiếng cười nói vui vẻ của mọi người khiến An không thể rời mắt.
En: The bright sunlight, the vibrant colors of the flowers, and the cheerful chatter of the people made An unable to take his eyes off.
Vi: An là một họa sĩ trẻ, đang tìm kiếm nguồn cảm hứng mới cho bộ sưu tập tiếp theo của mình.
En: An was a young artist, seeking new inspiration for his next collection.
Vi: Nhưng trái tim anh nặng trĩu vì mất mát của mẹ từ vài tháng trước.
En: But his heart was heavy with the loss of his mother a few months before.
Vi: Anh cảm thấy nghệ thuật của mình thiếu hồn.
En: He felt his art lacked soul.
Vi: Ở một chiếc thuyền gần bờ, Mai đang chăm sóc những bông hoa tươi sắc rực rỡ.
En: On a boat near the shore, Mai was tending to the brightly colored flowers.
Vi: Cô là người bán hoa, nhưng cũng là người đã chịu mất mát lớn trong đời.
En: She was a flower seller but also someone who had suffered a great loss in her life.
Vi: Ba của cô mất cách đây một năm.
En: Her father had passed away a year ago.
Vi: Dù muốn tươi tắn như những bông hoa cô bán, trái tim cô vẫn đau buồn.
En: Although she wanted to be as vibrant as the flowers she sold, her heart was still sorrowful.
Vi: Một sáng, An đến gần chiếc thuyền của Mai.
En: One morning, An approached Mai's boat.
Vi: Anh ngồi xuống cạnh bờ, lấy giấy và bút chì ra. Anh bắt đầu phác thảo những bông hoa, ngắm nhìn chúng với hy vọng sẽ tìm lại cảm hứng.
En: He sat down by the shore, took out his paper and pencil, and began sketching the flowers, hoping to find inspiration.
Vi: Mai thấy An ngồi đó mỗi ngày, tay không ngừng vẽ.
En: Mai noticed An sitting there every day, his hands constantly drawing.
Vi: Cô mỉm cười dịu dàng.
En: She smiled gently.
Vi: Một hôm, Mai tới gần An.
En: One day, Mai came closer to An.
Vi: "Anh vẽ đẹp quá," cô nói nhỏ nhẹ.
En: "Your drawings are beautiful," she said softly.
Vi: An ngẩng đầu, nhìn thấy ánh mắt hiền từ của Mai.
En: An looked up and saw Mai's kind eyes.
Vi: "Cảm ơn em," anh đáp.
En: "Thank you," he replied.
Vi: "Anh đang tìm kiếm cảm hứng, nhưng vẫn thấy khó quá."
En: "I'm searching for inspiration, but it's been very hard."
Vi: Mai ngồi xuống cạnh An, bắt đầu kể câu chuyện về những bông hoa và cách chúng giúp cô vượt qua nỗi đau mất cha mình.
En: Mai sat down next to An and began to tell the story of the flowers and how they helped her overcome the grief of losing her father.
Vi: "Gia đình em yêu hoa, và ba em rất thích chăm sóc chúng. Sau khi ba mất, em cảm thấy gần gũi với ông khi chăm sóc hoa."
En: "My family loves flowers, and my father loved tending to them. After he passed away, I felt closer to him when I tended the flowers."
Vi: An lắng nghe, thấy lòng mình nhẹ nhàng hơn.
En: An listened, feeling a sense of lightness in his heart.
Vi: Những câu chuyện của Mai dường như giúp anh nhận ra rằng nỗi đau có thể biến thành sức mạnh.
En: Mai's stories seemed to help him realize that pain could transform into strength.
Vi: Từ đó, họ trở thành bạn.
En: From that point on, they became friends.
Vi: Mỗi ngày, An lại đến thị trường hoa để vẽ và nghe Mai kể chuyện.
En: Every day, An would come to the flower market to draw and listen to Mai's stories.
Vi: Cả hai bắt đầu mở lòng với nhau, từng chút một.
En: Gradually, they began to open up to each other.
Vi: Rồi ngày lễ Vu Lan đến.
En: Then came the Vu Lan festival.
Vi: Thị trường hoa trở nên nhộn nhịp hơn bao giờ hết.
En: The flower market became busier than ever.
Vi: An và Mai chuẩn bị thả đèn hoa đăng xuống sông để tưởng nhớ đến những người thân đã mất.
En: An and Mai prepared to release lanterns onto the river to remember their lost loved ones.
Vi: Đêm tối, đèn hoa đăng rực sáng trên dòng sông tạo nên một cảnh tượng huyền diệu.
En: At night, the lanterns shone brightly on the river, creating a magical scene.
Vi: An và Mai đứng cạnh nhau, ánh sáng từ đèn chiếu rọi vào gương mặt họ.
En: An and Mai stood next to each other, the light from the lanterns illuminating their faces.
Vi: "Em nhớ ba nhiều lắm," Mai nói, giọng nghẹn ngào.
En: "I miss my father so much," Mai said, her voice choked with emotion.
Vi: An nắm lấy tay Mai, lần đầu tiên thấy mình dạn dĩ hơn.
En: An held Mai's hand, feeling braver than ever before.
Vi: "Anh cũng nhớ mẹ. Nhưng từ khi gặp em, anh nhận ra rằng nỗi đau có thể trở thành điều đẹp đẽ."
En: "I miss my mother too. But since meeting you, I've realized that pain can turn into something beautiful."
Vi: Mai mỉm cười, cảm nhận được lòng mình nhẹ nhàng hơn bao giờ hết.
En: Mai smiled, feeling lighter than she had in a long time.
Vi: Đêm đó, họ có một cuộc trò chuyện sâu sắc về cuộc sống, mất mát và hy vọng.
En: That night, they had a deep conversation about life, loss, and hope.
Vi: Sáng hôm sau, An bắt tay vào bộ sưu tập mới của mình.
En: The next morning, An started working on his new collection.
Vi: Hình ảnh về Mai, sự kiên cường và đẹp đẽ của cô, là nguồn cảm hứng mạnh mẽ.
En: The image of Mai, her resilience and beauty, became a powerful source of inspiration.
Vi: Mỗi bức tranh đều chứa đựng tình cảm chân thành của anh dành cho cô.
En: Each painting embodied his sincere feelings for her.
Vi: Mai cũng thay đổi, cô cảm thấy tâm hồn mình thanh thản hơn sau khi chia sẻ câu chuyện với An.
En: Mai also changed; she felt her soul become more tranquil after sharing her story with An.
Vi: Cô học cách tin tưởng và yêu thương lại một lần nữa.
En: She learned to trust and love again.
Vi: Bộ sưu tập của An thành công rực rỡ.
En: An's collection was a resounding success.
Vi: Nó không chỉ là những bức tranh, mà còn là sự kết hợp của hai tâm hồn đã gặp gỡ và chữa lành cho nhau.
En: It was not just a series of paintings but a combination of two souls that had met and healed each other.
Vi: Và ở góc nhỏ của thị trường hoa nổi, tình yêu và hy vọng tiếp tục nở rộ như những bông hoa tươi đẹp nhất mùa hè.
En: In the small corner of the floating flower market, love and hope continued to bloom like the most beautiful flowers of summer.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- floating: nổi
- vibrant: rực rỡ
- chatter: cười nói vui vẻ
- inspiration: cảm hứng
- collection: bộ sưu tập
- shore: bờ
- tending: chăm sóc
- sorrowful: đau buồn
- sketching: phác thảo
- realize: nhận ra
- transform: biến thành
- resilience: kiên cường
- tranquil: thanh thản
- browse: ngắm nhìn
- gentle: hiền từ
- coalesce: kết hợp
- soul: tâm hồn
- healed: chữa lành
- immersed: chìm đắm
- illuminating: chiếu rọi
- dialogue: cuộc trò chuyện
- artistic: nghệ thuật
- sincere: chân thành
- opens: mở lòng
- festival: lễ
- loathe: ghét
- brave: dạn dĩ
- depict: phác hoạ
- market: thị trường
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company