Building Dreams: The Impact of One Vote in Ho Chi Minh City
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Building Dreams: The Impact of One Vote in Ho Chi Minh City
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Building Dreams: The Impact of One Vote in Ho Chi Minh City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/building-dreams-the-impact-of-one-vote-in-ho-chi-minh-city/ Story Transcript: Vi: Trong...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/building-dreams-the-impact-of-one-vote-in-ho-chi-minh-city
Story Transcript:
Vi: Trong một buổi sáng mát mẻ của mùa thu, Ho Chi Minh City như bừng sức sống khi mọi người đổ về nhà văn hóa cộng đồng để thực hiện quyền bầu cử.
En: On a cool autumn morning, Ho Chi Minh City burst with life as people flocked to the community cultural hall to exercise their voting rights.
Vi: Lá cờ Tổ quốc bay phấp phới giữa nền trời xanh, hòa mình trong làn gió nhẹ.
En: The national flag fluttered proudly against the blue sky, dancing in the gentle breeze.
Vi: An đứng ở cổng, đôi mắt lấp lánh niềm vui.
En: An stood at the gate, her eyes sparkling with joy.
Vi: Cô đã dành cả tuần lễ trước để chuẩn bị với vai trò của một tình nguyện viên quan sát bầu cử.
En: She had spent the entire week preparing for her role as an election observer volunteer.
Vi: Đối với An, bầu cử không chỉ là một quyền, mà còn là một trách nhiệm quan trọng.
En: For An, voting was not just a right, but an important responsibility.
Vi: Cô muốn lan tỏa tinh thần ấy đến bạn bè, đặc biệt là Minh.
En: She wanted to spread that spirit to her friends, especially Minh.
Vi: Minh từ từ tiến đến gần An, trong khi mọi người xung quanh rôm rả bàn luận.
En: Minh slowly approached An, while people around them engaged in lively discussions.
Vi: Minh thích tranh luận, mặc dù cậu luôn tỏ ra hoài nghi về tác động của từng lá phiếu.
En: Minh liked to debate, even though he always seemed skeptical about the impact of each vote.
Vi: "An này," Minh nói, "Có thật là bầu cử có thể thay đổi điều gì không?
En: "An," Minh said, "Can elections really change anything?
Vi: Một phiếu đâu làm được gì lớn.
En: One vote can't do anything big."
Vi: "An mỉm cười, nhẹ nhàng nói, "Mỗi phiếu đều quan trọng, Minh ạ.
En: An smiled gently, saying, "Every vote is important, Minh.
Vi: Nó như một viên gạch nhỏ xây nên bức tường lớn.
En: It's like a small brick building a great wall.
Vi: Hơn nữa, đâu chỉ là bầu chọn một người, chúng ta chọn hướng đi cho tương lai.
En: Moreover, it's not just about choosing a person, it's about selecting a direction for the future."
Vi: "Hai người bước vào trong, dòng người xếp hàng dài.
En: The two stepped inside, joining the long queue of people.
Vi: An cảm thấy bầu không khí háo hức.
En: An felt the atmosphere buzzing with excitement.
Vi: Một cụ bà đứng trước họ, lắng nghe cuộc trò chuyện.
En: An elderly lady ahead of them listened to their conversation.
Vi: Bà quay lại, ánh mắt hiền từ, nói, "Các cháu biết không, mỗi phiếu bầu là một ước mơ.
En: She turned around, eyes kind, and said, "You know, each vote is a dream.
Vi: Cả đời bà đã thấy nhiều thay đổi nhờ vào những phiếu bầu này.
En: In my lifetime, I've seen many changes brought about by these votes."
Vi: "Minh im lặng suy nghĩ.
En: Minh fell silent, contemplating.
Vi: An cảm nhận được sự thay đổi nhỏ trong ánh mắt bạn mình.
En: An sensed a small change in her friend's eyes.
Vi: Họ tiếp tục trò chuyện, An trình bày những thông tin cô tìm hiểu, giải thích bằng niềm tin sâu sắc.
En: They continued to chat, with An sharing the information she had gathered, explaining with deep conviction.
Vi: Cuối cùng, Minh ngả người về phía trước, tỏ ra hứng thú, "Được rồi, có lẽ mình phải suy nghĩ lại về việc bỏ phiếu.
En: Finally, Minh leaned forward, showing interest, "Alright, maybe I should reconsider voting."
Vi: " Cả hai cùng cười, không khí như nhẹ nhõm hơn.
En: Both laughed, the mood seemed lighter.
Vi: An thấy tim mình ấm áp.
En: An felt warmth in her heart.
Vi: Minh bước vào nơi bầu cử với một ý thức khác.
En: Minh entered the polling area with a different mindset.
Vi: Cô cảm nhận mình không chỉ ảnh hưởng đến Minh mà có thể là nhiều người khác, khi chứng kiến cuộc trò chuyện ý nghĩa này.
En: She sensed that she was not only influencing Minh but perhaps many others, witnessing this meaningful conversation.
Vi: Khi ngày dần trôi, những cử tri lần lượt rời khỏi trung tâm bầu cử, gương mặt ai nấy đều thể hiện niềm hy vọng.
En: As the day went by, voters left the election center one by one, their faces reflecting hope.
Vi: An nhìn theo Minh, thấy bạn mình đã làm điều đúng đắn.
En: An watched Minh, knowing her friend had done the right thing.
Vi: Cô nhận ra rằng, chính sự kiên nhẫn và lòng nhiệt thành đã thắp sáng niềm tin trong mọi người, kể cả Minh.
En: She realized that patience and enthusiasm had kindled faith in everyone, including Minh.
Vi: An trở về nhà, lòng đầy hạnh phúc.
En: An returned home, filled with happiness.
Vi: Cô biết rằng mình đã chọn đúng con đường.
En: She knew she had chosen the right path.
Vi: Trong thế giới này, từng hành động nhỏ đều có thể tạo nên một sự thay đổi lớn.
En: In this world, every small action can lead to a big change.
Vi: Và hôm nay, An đã hoàn thành được điều đó, một phần nhờ vào niềm tin của chính mình và lời động viên từ cụ bà hàng xóm.
En: And today, An had achieved that, partly thanks to her own belief and the encouragement from the elderly neighbor.
Vocabulary Words:
- flock: đổ về
- cultural: văn hóa
- fluttered: bay phấp phới
- breeze: gió nhẹ
- sparkling: lấp lánh
- observer: quan sát
- volunteer: tình nguyện viên
- debate: tranh luận
- skeptical: hoài nghi
- engaged: rôm rả
- brick: viên gạch
- queue: xếp hàng
- atmosphere: bầu không khí
- enthusiasm: lòng nhiệt thành
- elderly: cụ bà
- contemplating: suy nghĩ
- excitement: háo hức
- conviction: niềm tin sâu sắc
- light-hearted: nhẹ nhõm
- kindled: thắp sáng
- faith: niềm tin
- witnessing: chứng kiến
- responsibility: trách nhiệm
- enthusiasm: niềm tin
- dream: ước mơ
- comprehend: hiểu biết
- minds: trí óc
- encouragement: động viên
- realized: nhận ra
- patience: kiên nhẫn
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company