Transcribed

Discovering the Heartfelt Treasures of Bến Thành Market

Aug 11, 2024 · 16m 2s
Discovering the Heartfelt Treasures of Bến Thành Market
Chapters

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

12m 29s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Discovering the Heartfelt Treasures of Bến Thành Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/discovering-the-heartfelt-treasures-of-ben-thanh-market/ Story Transcript: Vi: Hoàng Minh không thể ngừng...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Discovering the Heartfelt Treasures of Bến Thành Market
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/discovering-the-heartfelt-treasures-of-ben-thanh-market

Story Transcript:

Vi: Hoàng Minh không thể ngừng nhìn ngắm những con đường chật chội và rực rỡ của Chợ Bến Thành.
En: Hoàng Minh could not stop admiring the crowded and vibrant streets of Bến Thành Market.

Vi: Anh lần đầu đến Thành phố Hồ Chí Minh, lòng đầy mong chờ và háo hức.
En: It was his first time in Ho Chi Minh City, and his heart was full of anticipation and excitement.

Vi: Bên cạnh anh là Lan, người em họ vui vẻ và hoạt bát, sinh ra và lớn lên ở thành phố này.
En: Beside him was Lan, his cheerful and energetic cousin, who was born and raised in this city.

Vi: “Minh, mình phải tìm quà gì cho bạn em?” Lan hỏi nhẹ nhàng.
En: “Minh, what kind of gift should we get for your friend?” Lan asked gently.

Vi: Minh ngập ngừng, “Anh muốn tìm thứ gì đó đặc biệt. Thứ gì đó thật ‘Sài Gòn’.”
En: Minh hesitated, “I want to find something special. Something truly ‘Sài Gòn’.”

Vi: Lan gật đầu, nhưng lòng hơi lo lắng. Cả gia đình luôn nhờ cô làm hướng dẫn viên.
En: Lan nodded but felt a bit anxious. The whole family always relied on her to play the tour guide.

Vi: Việc này đôi khi khiến cô cảm thấy áp lực. Hôm nay, cô phải đảm bảo Minh có một chuyến đi đáng nhớ.
En: Sometimes, this made her feel pressured. Today, she had to make sure Minh had a memorable trip.

Vi: Chợ Bến Thành đầy ắp người.
En: Bến Thành Market was packed with people.

Vi: Các gian hàng chen chúc bên nhau, bày bán đủ loại từ thức ăn, áo quần, đến đồ lưu niệm.
En: The stalls crowded together, selling everything from food and clothing to souvenirs.

Vi: Minh bị cuốn theo từng bước chân, mắt không ngừng liếc nhìn các sản phẩm đa dạng.
En: Minh was drawn along with each step, his eyes constantly glancing at the diverse products.

Vi: “Minh, anh có cần giúp không?” Lan nhìn Minh, ánh mắt đầy lo lắng.
En: “Minh, do you need any help?” Lan looked at Minh, her eyes full of concern.

Vi: “Không sao đâu, Lan. Để anh thử xem có gì hay ho không.”
En: “It’s fine, Lan. Let me see if I can find something interesting myself.”

Vi: Minh muốn tự tìm kiếm và khám phá. Nhưng sự đông đúc và nhiều mặt hàng khiến anh rối tung lên.
En: Minh wanted to explore and discover on his own. But the crowds and multitude of items left him feeling overwhelmed.

Vi: Càng đi sâu vào chợ, Minh càng lạc lối.
En: The deeper he went into the market, the more lost he became.

Vi: Mọi thứ bắt đầu trở nên hỗn độn. Anh không còn thấy Lan đâu nữa. Trái tim anh đập thình thịch.
En: Everything started to turn chaotic. He could no longer see Lan. His heart pounded.

Vi: Đang lúc bối rối, Minh phát hiện một gian hàng nhỏ, khuất trong góc chợ.
En: In his confusion, Minh stumbled upon a small stall tucked away in the corner of the market.

Vi: Những sản phẩm thủ công ở đây thật đẹp và đặc biệt. Từ những chiếc vòng tay bằng hạt cườm, đèn lồng giấy đến các tác phẩm nghệ thuật tí hon.
En: The handcrafted products here were beautiful and unique, from bead bracelets and paper lanterns to miniature artworks.

Vi: Minh chọn một vài món, tấm lòng cảm thấy vui sướng.
En: Minh picked out a few items, feeling a surge of joy.

Vi: “Đây chính là điều mình tìm kiếm,” anh nghĩ.
En: "This is exactly what I was looking for," he thought.

Vi: Bỗng Minh nghe thấy tiếng gọi quen thuộc, “Minh! Minh ơi!” Lan chạy đến, mồ hôi đẫm trán.
En: Suddenly, he heard a familiar voice calling, “Minh! Minh!” Lan ran over, sweat dripping from her forehead.

Vi: “Lan! Em đây rồi,” Minh vui mừng.
En: “Lan! You’re here,” Minh rejoiced.

Vi: “Anh tìm thấy những quà tuyệt vời này!”
En: “I found these wonderful gifts!”

Vi: Lan mỉm cười, mệt mỏi nhưng hạnh phúc.
En: Lan smiled, exhausted but happy.

Vi: “Anh tìm được rồi, tốt quá. Em cứ lo anh lạc luôn.”
En: “You found them, that’s great. I was worried you were lost for good.”

Vi: “Cảm ơn em,” Minh nói chân thành.
En: “Thank you,” Minh said sincerely.

Vi: “Em rất giỏi. Anh thật sự biết ơn.”
En: “You’re really amazing. I’m truly grateful.”

Vi: Lan gật đầu, cảm thấy được trân trọng.
En: Lan nodded, feeling appreciated.

Vi: Minh quyết định tự mình tìm kiếm đã khiến Lan nhận ra việc chia sẻ thành phố của mình ý nghĩa như thế nào.
En: Minh’s decision to search on his own made Lan realize how meaningful it was to share her city.

Vi: Minh và Lan cùng nhau rời chợ, lòng thấy êm dịu.
En: Minh and Lan left the market together, their hearts feeling at ease.

Vi: Minh đã học cách quyết đoán hơn và biết trân trọng sự giúp đỡ.
En: Minh had learned to be more decisive and appreciative of help.

Vi: Lan cũng thấy vui vì tìm lại được sự ý nghĩa trong việc chia sẻ văn hóa của mình.
En: Lan also felt joy in rediscovering the significance of sharing her culture.

Vi: Chợ Bến Thành vẫn náo nhiệt như thường, nhưng với Minh và Lan, họ đã có một trải nghiệm đáng nhớ.
En: Bến Thành Market remained as bustling as ever, but for Minh and Lan, they had a memorable experience.

Vi: Họ đã đem về những món quà không chỉ đặc biệt mà còn đầy tình cảm gắn kết.
En: They had found gifts that were not only special but also full of heartfelt connection.


Vocabulary Words:
  • admiring: ngắm nhìn
  • crowded: chật chội
  • vibrant: rực rỡ
  • anticipation: mong chờ
  • cheerful: vui vẻ
  • energetic: hoạt bát
  • gently: nhẹ nhàng
  • hesitated: ngập ngừng
  • relied: nhờ
  • memorable: đáng nhớ
  • packed: đầy ắp
  • stalls: gian hàng
  • souvenirs: đồ lưu niệm
  • drawn: bị cuốn
  • diverse: đa dạng
  • overwhelmed: rối tung
  • chaotic: hỗn độn
  • confusion: bối rối
  • stumbled: phát hiện
  • handcrafted: thủ công
  • bead: bằng hạt cườm
  • lanterns: đèn lồng
  • rejoiced: vui mừng
  • appreciated: trân trọng
  • significance: ý nghĩa
  • decisive: quyết đoán
  • anticipated: háo hức
  • exhausted: mệt mỏi
  • sincerely: chân thành
  • unique: đặc biệt
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search