Finding Balance: A City Woman's Journey Home
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Finding Balance: A City Woman's Journey Home
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Balance: A City Woman's Journey Home Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-30-22-34-02-vi Story Transcript: Vi: Trong làn gió nhẹ nhàng của...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-30-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong làn gió nhẹ nhàng của mùa thu, Thúy bước qua cổng nhà, cảm giác quen thuộc của sân quê thổi bừng lên ký ức.
En: In the gentle breeze of autumn, Thúy stepped through the gate of her house, the familiar feel of the countryside yard stirring up memories.
Vi: Bầu trời trong xanh trên đầu, và sân nhà đang tràn ngập mùi hương nhang trầm từ bàn thờ gỗ mộc mạc.
En: The sky was blue above, and the yard was filled with the scent of incense from the simple wooden altar.
Vi: Những viên đá lát sân đã mòn đi theo thời gian, nhưng lòng Thúy lại rạo rực một cảm giác lạ lùng: Vừa hãnh diễn, vừa lúng túng.
En: The paving stones had worn with time, but Thúy felt an unusual mix of pride and awkwardness swelling inside her.
Vi: Trong thời gian sống ở thành phố lớn, Thúy đã tạm quên đi những ngày tháng êm ấm nơi vùng quê.
En: During her time living in the big city, Thúy had temporarily forgotten the warm days of her rural home.
Vi: Cô gái trẻ ấy nổi tiếng khắp công ty vì sự quyết đoán và nhiệt huyết.
En: The young woman was famous throughout the company for her decisiveness and enthusiasm.
Vi: Nhưng giờ đây, đối diện với Nam, người anh trai đang chỉ đạo mọi việc chuẩn bị cho lễ cúng Tết Trung Nguyên, Thúy cảm thấy mình như một khách lạ trong chính căn nhà mình.
En: But now, facing Nam, her brother who was directing all the preparations for the Mid-Autumn Festival ceremony, Thúy felt like a stranger in her own house.
Vi: Nam với cặp mắt nghiêm nghị, vẫn luôn là người gánh vác truyền thống gia đình.
En: Nam, with his stern eyes, has always been the bearer of the family's traditions.
Vi: Anh chăm chút từng chi tiết cho buổi lễ, từ việc chuẩn bị mâm quả đến các món quà kiêng.
En: He meticulously prepared every detail for the ceremony, from arranging the offerings to the traditional gifts.
Vi: Dù không nói nhiều, Nam luôn mong Thúy sẽ về quê thường xuyên hơn, để kết nối với nguồn cội.
En: Although he didn't say much, Nam always hoped that Thúy would return to the countryside more often to connect with her roots.
Vi: Mọi thứ càng phức tạp hơn khi Minh, em họ của Thúy, xuất hiện với nụ cười tinh nghịch.
En: Things became more complicated when Minh, Thúy's cousin, appeared with a mischievous smile.
Vi: Minh lớn lên ở làng, yêu thích cuộc sống tự do và không ngại trêu chọc Thúy từng hồi.
En: Minh, who grew up in the village, loved the free life and wasn't shy about teasing Thúy repeatedly.
Vi: "Chị Thúy ơi, có nhớ làm lễ cúng không?
En: "Sister Thúy, do you remember how to perform the ceremony?"
Vi: " Minh cười lớn hỏi, khiến Thúy đỏ mặt.
En: Minh laughed and asked, causing Thúy to blush.
Vi: Trong buổi lễ, gia đình giao cho Thúy thực hiện nghi thức quan trọng.
En: During the ceremony, the family assigned Thúy the task of performing an important ritual.
Vi: Cô bối rối, cái cảm giác áp lực từ cả truyền thống lẫn kỳ vọng của mọi người.
En: She was flustered, feeling the pressure from both tradition and everyone's expectations.
Vi: Thúy đứng trước bàn thờ, lòng vừa sợ hãi, vừa kiên định.
En: Thúy stood before the altar, her heart both frightened and determined.
Vi: "Tất cả là ở tâm mình," mẹ Thúy nhẹ nhàng nói, đứng bên cạnh cô.
En: "It's all in your heart," Thúy's mother gently said, standing beside her.
Vi: Câu nói ấy như một luồng sức mạnh, giúp Thúy vững vàng hơn.
En: Those words were like a wave of strength, helping Thúy become more resolute.
Vi: Cô khẽ nhắm mắt, chắp tay cầu nguyện, để cảm nhận hơi ấm của thế hệ trước.
En: She softly closed her eyes, clasped her hands in prayer, feeling the warmth of the previous generations.
Vi: Sau buổi lễ, Thúy ngồi bên ông Nam và Minh dưới cây cổ thụ lớn ngoài sân, chia sẻ câu chuyện về cuộc sống ở thành phố, về cách cô cố gắng dung hòa giữa công việc và truyền thống.
En: After the ceremony, Thúy sat with Nam and Minh under the big old tree in the yard, sharing stories about life in the city, about how she tried to balance work and tradition.
Vi: "Em luôn nghĩ về quê hương, về gia đình, dù cuộc sống có bận rộn thế nào," Thúy giãi bày.
En: "I always think of home, of family, no matter how busy life gets," Thúy confessed.
Vi: Nam nhìn cô, ánh mắt dịu dàng hơn.
En: Nam looked at her, his eyes gentler.
Vi: Minh, với sự hài hước thường thấy, đặt tay lên vai Thúy: "Chị lúc nào cũng là một phần của nơi này.
En: Minh, with his usual humor, placed his hand on Thúy's shoulder: "You'll always be a part of this place."
Vi: "Cả ba cùng cười, một khoảnh khắc yên bình giữa lòng quê.
En: All three laughed together, a peaceful moment at the heart of the countryside.
Vi: Thúy hiểu rằng, gia đình sẽ luôn là điểm tựa cho cô, và truyền thống không phải là gông cùm, mà là di sản để cô tự hào và trân trọng.
En: Thúy understood that family would always be her support, and that traditions were not shackles, but a legacy for her to cherish and take pride in.
Vi: Khi bóng chiều buông, Thúy đứng dậy, cảm thấy nhẹ nhõm hơn.
En: As the afternoon shadows fell, Thúy stood up, feeling lighter.
Vi: Cô đã tìm thấy sự cân bằng cần thiết, một sự hài hòa giữa cách sống hiện đại và giá trị truyền thống.
En: She had found the necessary balance, a harmony between modern living and traditional values.
Vi: Và trong khoảnh khắc ấy, lòng Thúy đã mở rộng hơn, đón nhận cả hai thế giới – thành phố tấp nập và quê hương hiền hòa.
En: And in that moment, Thúy's heart expanded, embracing both worlds—the bustling city and the tranquil countryside.
Vocabulary Words:
- gentle: nhẹ nhàng
- breeze: làn gió
- countryside: vùng quê
- incense: nhang trầm
- altar: bàn thờ
- awkwardness: lúng túng
- flustered: bối rối
- decisiveness: quyết đoán
- enthusiasm: nhiệt huyết
- stern: nghiêm nghị
- meticulously: chăm chút
- preparations: chuẩn bị
- bearer: người gánh vác
- traditions: truyền thống
- mischievous: tinh nghịch
- ritual: nghi thức
- prayer: cầu nguyện
- resolute: kiên định
- triumph: hãnh diễn
- legacy: di sản
- cherish: trân trọng
- harmony: sự hài hòa
- tranquil: hiền hòa
- expectations: kỳ vọng
- paving stones: viên đá lát sân
- confessed: giãi bày
- blush: đỏ mặt
- generations: thế hệ
- spiritual: tâm linh
- tempestuous: rạo rực
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company