Healing Waters: Finding Strength Amidst Ha Long Bay's Beauty
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Healing Waters: Finding Strength Amidst Ha Long Bay's Beauty
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Waters: Finding Strength Amidst Ha Long Bay's Beauty Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-13-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Ha Long Bay lấp...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-13-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Ha Long Bay lấp lánh dưới ánh nắng mùa thu.
En: Ha Long Bay shimmered under the autumn sunlight.
Vi: Màu xanh ngọc bích của biển phù hợp với bầu trời trong xanh.
En: The jade green of the sea matched the clear blue sky.
Vi: Linh đứng trên boong tàu, cảm thấy lòng rất nhiều cảm xúc.
En: Linh stood on the ship's deck, feeling a multitude of emotions.
Vi: Cô đã quyết định dành kỳ nghỉ này để thư giãn và quên đi những lo lắng về bệnh tật của mình.
En: She had decided to spend this holiday relaxing and forgetting about her worries related to her illness.
Vi: Khai đứng bên cạnh chị gái, nắm chặt tay cô.
En: Khai stood next to his sister, holding her hand tightly.
Vi: "Chị Linh, chị ổn chứ?" Khai hỏi, giọng lạc quan nhưng đầy lo lắng.
En: "Sister Linh, are you okay?" Khai asked, his voice optimistic but full of worry.
Vi: Linh cười nhẹ, tránh nhìn vào mắt em trai.
En: Linh smiled faintly, avoiding looking into her younger brother's eyes.
Vi: Dù sao, cô không muốn Khai phải lo lắng nhiều.
En: After all, she didn't want Khai to worry too much.
Vi: Mai, bạn thân từ thuở nhỏ của Linh, vừa mới từ Hà Nội tới để tham gia chuyến đi.
En: Mai, Linh's childhood best friend, had just arrived from Hà Nội to join the trip.
Vi: Cô nàng tràn đầy năng lượng, vui vẻ hẳn lên vì được gặp lại những người bạn cũ.
En: She was full of energy, visibly happier to reunite with her old friends.
Vi: Mai đã nghỉ ngơi khá lâu sau khi biết Linh bệnh.
En: Mai had taken quite a break after learning about Linh's illness.
Vi: "Chúng ta cùng đi ăn nào? Trời đẹp thế này!" Mai cười nói, kéo Khai và Linh về phía mạn tàu.
En: "Let's go eat! The weather is so nice!" Mai said with a smile, pulling Khai and Linh toward the side of the ship.
Vi: Những chiếc thuyền lướt qua với tốc độ chậm rãi.
En: Boats glided by at a leisurely pace.
Vi: Khung cảnh đảo đá vôi nổi bật giữa mặt nước lặng im.
En: The scene of limestone islands stood out against the calm water.
Vi: Mọi thứ thật hoàn hảo, ngoại trừ một điều.
En: Everything was perfect, except for one thing.
Vi: Linh cảm thấy nhịp đập trong tim mình tăng lên.
En: Linh felt her heartbeat quicken.
Vi: Cơ thể cô bắt đầu báo hiệu bệnh tình không ổn.
En: Her body started signaling that her illness was acting up.
Vi: Linh dừng lại, thở dài, cố gắng kiểm soát cơn đau.
En: Linh stopped, sighed, trying to manage the pain.
Vi: "Khai, Mai," Linh lặng lẽ gọi, đột ngột dừng mọi hoạt động.
En: "Khai, Mai," Linh called quietly, suddenly halting all activity.
Vi: Hai người bạn nhìn cô, thấy sự hoang mang trong mắt Linh.
En: Her two friends looked at her, seeing the confusion in Linh's eyes.
Vi: "Chị nghĩ mình cần nghỉ ngơi một chút," Linh thú nhận với vẻ thất vọng.
En: "I think I need to rest a bit," Linh admitted with disappointment.
Vi: Khai lập tức nắm lấy cổ tay Linh, "Chị đừng lo.
En: Khai immediately grasped Linh's wrist, "Don't worry, sister.
Vi: Chúng ta có thể về bất cứ lúc nào."
En: We can return anytime."
Vi: Mai cũng gật đầu, vẻ mặt quyết tâm.
En: Mai also nodded, her expression determined.
Vi: "Chị Linh, em ở đây, có chị không sao đâu.
En: "Linh, I'm here, you're going to be okay.
Vi: Chúng ta lo được cho nhau mà."
En: We can take care of each other."
Vi: Linh mím môi, muốn che giấu đi nỗi lo lắng mình là gánh nặng.
En: Linh pressed her lips together, wanting to hide her fear of being a burden.
Vi: Thế rồi, trên một chiếc đảo, giữa một không gian chỉ có biển và những người thân yêu, cô quyết định mở lòng.
En: Then, on an island, in a space filled only with the sea and her loved ones, she decided to open up.
Vi: "Em sợ rằng mình sẽ làm phiền mọi người," Linh nói, nước mắt lăn dài.
En: "I'm afraid of bothering everyone," Linh said, tears streaming down.
Vi: "Sợ một ngày nào đó hai em sẽ mệt mỏi khi phải lo cho chị."
En: "Afraid that someday you two will grow tired of taking care of me."
Vi: Mai vội lên tiếng, "Chứng kiến chị mạnh mẽ thế nào rồi, ai mà bỏ cuộc được!"
En: Mai quickly spoke up, "Seeing how strong you are, who could give up!"
Vi: Khai thêm vào, "Chị là nguồn cảm hứng cho bọn em.
En: Khai added, "You're an inspiration to us.
Vi: Để bọn em cùng chia sẻ cho bớt đi gánh nặng nhé."
En: Let us share the burden so it feels lighter."
Vi: Cảm giác đầy đủ tình yêu thương, sự hỗ trợ. Linh nhận ra rằng cô không một mình.
En: Filled with love and support, Linh realized that she was not alone.
Vi: Việc tin tưởng và chấp nhận sự giúp đỡ là sức mạnh thực sự mà cô cần.
En: Trusting and accepting help was the real strength she needed.
Vi: Chiếc thuyền tiếp tục hành trình qua Ha Long Bay.
En: The boat continued its journey through Ha Long Bay.
Vi: Linh mỉm cười khi thấy mọi thứ xung quanh bỗng trở nên sáng rõ hơn bao giờ hết.
En: Linh smiled as everything around her suddenly became clearer than ever.
Vi: Giữa ánh sáng mùa thu, Linh tìm thấy hòa bình và sự vững tin từ những người bên cạnh mình.
En: In the autumn light, Linh found peace and assurance from those by her side.
Vi: Sự kết nối ấy là nguồn động lực lớn lao, giúp cô tiến tiếp về phía trước.
En: That connection was a tremendous motivation, helping her move forward.
Vocabulary Words:
- shimmered: lấp lánh
- jade: ngọc bích
- multitude: rất nhiều
- optimistic: lạc quan
- visibly: rõ ràng
- reunite: gặp lại
- leisurely: chậm rãi
- limestone: đá vôi
- signal: báo hiệu
- manage: kiểm soát
- confusion: hoang mang
- determined: quyết tâm
- fear: nỗi lo lắng
- burden: gánh nặng
- inspiration: nguồn cảm hứng
- motivation: động lực
- assurance: sự vững tin
- tremendous: lớn lao
- autumn: mùa thu
- relaxing: thư giãn
- illness: bệnh tật
- halting: dừng
- admitted: thú nhận
- grasped: nắm lấy
- tears: nước mắt
- streaming: lăn dài
- accepting: chấp nhận
- cognizant: ý thức
- distant: xa xôi
- landscape: khung cảnh
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.com |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company