Hope in Letters: A Summer of Unexpected Connections
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Hope in Letters: A Summer of Unexpected Connections
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Hope in Letters: A Summer of Unexpected Connections Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/hope-in-letters-a-summer-of-unexpected-connections/ Story Transcript: Vi: Giữa cái nóng oi bức...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/hope-in-letters-a-summer-of-unexpected-connections
Story Transcript:
Vi: Giữa cái nóng oi bức của mùa hè, Linh vội vàng bước vào Bưu điện Trung tâm Sài Gòn.
En: In the sweltering heat of summer, Linh hurriedly stepped into the Central Saigon Post Office.
Vi: Tòa nhà với lối kiến trúc Pháp cổ kính, trần cao và cửa sổ lớn, luôn đông đúc người ra vào.
En: The building, with its ancient French architecture, high ceilings, and large windows, was always bustling with people coming and going.
Vi: Linh đã đến đây nhiều lần trong suốt vài tuần qua để nhận tin từ em trai của mình, nhưng lần này lòng cô có chút hy vọng khác lạ.
En: Linh had come here many times over the past few weeks to receive news from her younger brother, but this time, she felt a strange glimmer of hope.
Vi: Linh là một cô gái trẻ trung, mới chuyển đến Sài Gòn để kiếm tìm cơ hội tốt hơn.
En: Linh was a young girl who had recently moved to Saigon to seek better opportunities.
Vi: Mỗi ngày, cô đợi chờ thư từ em trai, người đang du học tại nước ngoài.
En: Every day, she waited for letters from her brother, who was studying abroad.
Vi: Lần cuối cùng cô nhận thư từ anh là hơn một tháng trước.
En: The last letter she received from him was over a month ago.
Vi: Lá thư đó bị trả lại không rõ lý do, khiến cô vô cùng lo lắng.
En: That letter had been returned for unknown reasons, leaving her extremely worried.
Vi: Hùng, một nhân viên bưu điện cần mẫn, đã để ý thấy Linh.
En: Hung, a diligent post office employee, had noticed Linh.
Vi: Hùng nhìn thấy sự hứng khởi lẫn lo lắng trong mắt cô mỗi lần cô đến đây.
En: He saw the mixture of excitement and anxiety in her eyes every time she came in.
Vi: Anh làm công việc này đã nhiều năm, nhưng không thể giấu được cảm giác muốn tìm kiếm một điều gì đó ý nghĩa hơn, thoát khỏi sự đơn điệu hàng ngày.
En: He had been doing this job for many years, but couldn't hide the feeling that he was searching for something more meaningful, wanting to escape the monotony of daily life.
Vi: Ngày hôm đó, sau khi Linh rời khỏi bưu điện, Hùng quyết định làm một việc ngoài phạm vi công việc của mình.
En: That day, after Linh had left the post office, Hung decided to do something beyond his usual duties.
Vi: Anh tìm kiếm trong các chồng thư bị bỏ quên, lục lọi từng hộp thư một cách cẩn thận.
En: He searched through piles of forgotten letters, carefully sifting through each mailbox.
Vi: Sau một lúc lâu, Hùng phát hiện ra một hòm thư bị lưu trữ sai vị trí.
En: After a long while, Hung discovered a misplaced mailbox.
Vi: Trong đó, anh tìm thấy một lá thư từ nước ngoài, với tên người nhận là Linh.
En: Inside it, he found a letter from abroad, addressed to Linh.
Vi: Hùng cảm thấy tim mình đập nhanh hơn, nhưng cũng có chút lo lắng.
En: Hung felt his heart beat faster, but also a little anxious.
Vi: Nếu anh tự ý trao thư này, liệu anh sẽ gặp rắc rối?
En: If he handed this letter over on his own accord, would he get into trouble?
Vi: Ngày hôm sau, Hùng đợi Linh đến bưu điện.
En: The next day, Hung waited for Linh at the post office.
Vi: Khi Linh vừa bước vào, ánh mắt cô gặp Hùng.
En: As soon as Linh stepped in, their eyes met.
Vi: Anh gọi cô lại gần, tay anh run run đưa lá thư cho cô.
En: He called her over, his hand trembling as he handed her the letter.
Vi: Linh mở lá thư với đôi mắt lấp lánh hy vọng.
En: Linh opened the letter with eyes sparkling with hope.
Vi: Trong thư, em trai của cô viết rằng anh đã gặp khó khăn, nhưng hiện tại đã an toàn và mọi thứ đang tốt đẹp hơn.
En: In the letter, her brother wrote that he had encountered difficulties, but was now safe and things were getting better.
Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, mắt không giấu nổi niềm vui sướng.
En: Linh breathed a sigh of relief, her eyes unable to hide her joy.
Vi: Cảm xúc của Hùng cũng thay đổi.
En: Hung's emotions changed too.
Vi: Anh cảm thấy công việc của mình không còn vô nghĩa nữa.
En: He felt that his job was no longer meaningless.
Vi: Một đôi khi, những hành động nhỏ bé cũng có thể mang lại sự khác biệt lớn.
En: Sometimes, small actions can make a big difference.
Vi: Hai người nhìn nhau, Linh cảm ơn Hùng với lòng biết ơn sâu sắc.
En: They looked at each other, Linh thanking Hung with deep gratitude.
Vi: Hùng cảm thấy tự hào vì đã giúp được cô, và anh bắt đầu suy nghĩ về tương lai của mình, về những điều anh thực sự muốn làm.
En: Hung felt proud to have helped her, and began to think about his future, about the things he truly wanted to do.
Vi: Trong lòng Linh, cô trở nên kiên cường hơn và hy vọng hơn.
En: Within Linh, she became more resilient and hopeful.
Vi: Cô nhận ra rằng, dù cuộc sống có xa lạ và khó khăn thế nào, cô vẫn có thể vượt qua.
En: She realized that no matter how strange and difficult life could be, she could get through it.
Vi: Còn Hùng, anh bắt đầu tưởng tượng về những ngày tháng đầy ý nghĩa trước mắt.
En: As for Hung, he began to envision days of meaningful possibilities ahead.
Vi: Anh quyết định sẽ theo đuổi ước mơ của mình, dù con đường phía trước có khó khăn đến đâu.
En: He decided he would pursue his dreams, no matter how challenging the road ahead might be.
Vi: Từ đó, họ tiếp tục cuộc sống của mình với niềm tin và khởi đầu mới, biết rằng, những điều đơn giản nhất có thể làm thay đổi cuộc đời một ai đó.
En: From that point on, they continued their lives with new-found confidence and beginnings, knowing that the simplest actions can change someone's life.
Vocabulary Words:
- sweltering: oi bức
- ancient: cổ kính
- architecture: kiến trúc
- high ceilings: trần cao
- bustling: đông đúc
- opportunities: cơ hội
- anxiety: lo lắng
- diligent: cần mẫn
- monotony: đơn điệu
- sifting: lục lọi
- misplaced: lưu trữ sai vị trí
- abroad: nước ngoài
- accord: tự ý
- trembling: run run
- sparkling: lấp lánh
- encountered: gặp phải
- relief: nhẹ nhõm
- gratitude: lòng biết ơn
- resilient: kiên cường
- envision: tưởng tượng
- possibilities: khả năng
- profound: sâu sắc
- simple: đơn giản
- meaningful: ý nghĩa
- confidence: niềm tin
- monotonous: đơn điệu
- relieved: nhẹ nhõm
- obstacle: khó khăn
- dedicated: cần cù
- future: tương lai
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company