Transcribed

Moonlit Reunions: Bridging Hearts in Ha Long Bay's Glow

Oct 18, 2024 · 15m 4s
Moonlit Reunions: Bridging Hearts in Ha Long Bay's Glow
Chapters

01 · Main Story

1m 43s

02 · Vocabulary Words

11m 51s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Reunions: Bridging Hearts in Ha Long Bay's Glow Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/moonlit-reunions-bridging-hearts-in-ha-long-bays-glow/ Story Transcript: Vi: Dưới bầu trời thu...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Reunions: Bridging Hearts in Ha Long Bay's Glow
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/moonlit-reunions-bridging-hearts-in-ha-long-bays-glow

Story Transcript:

Vi: Dưới bầu trời thu trong xanh, Vịnh Hạ Long hiện lên tuyệt đẹp, nước biển xanh ngắt như ngọc bích, những dãy đảo đá vôi sừng sững vươn lên từ mặt nước.
En: Under the clear autumn sky, Vịnh Hạ Long appeared breathtakingly beautiful, with the sea a deep jade green, and towering limestone islands rising from the water.

Vi: Dưới mức sóng nhẹ nhàng vỗ về, tàu thuyền đang hối hả chuẩn bị cho lễ hội Trung Thu.
En: Beneath the gentle waves, boats were busily preparing for the Trung Thu festival.

Vi: Đèn lồng lung linh ánh sáng tạo nên một không khí náo nhiệt, đầy màu sắc.
En: Lanterns glowed with light, creating a lively and colorful atmosphere.

Vi: Linh đứng trên lan can tàu, mắt đăm đăm nhìn ra xa.
En: Linh stood on the ship's railing, her eyes staring into the distance.

Vi: Đây là lần đầu tiên sau nhiều năm cô trở về Việt Nam từ khi đi làm việc ở nước ngoài.
En: This was her first time returning to Việt Nam after many years of working abroad.

Vi: Cô cảm thấy như người ngoài cuộc, xa cách với gia đình.
En: She felt like an outsider, distanced from her family.

Vi: Tâm trí đầy băn khoăn, Linh thầm ước tìm lại cảm giác gắn bó xưa cũ.
En: Her mind filled with concerns, Linh silently wished to regain the old sense of belonging.

Vi: Bên cạnh Linh, Minh - người anh họ cô, giữ vẻ mặt lạnh nhạt.
En: Beside Linh was Minh - her cousin, maintaining a cold expression.

Vi: Minh từ lâu đã ở lại Việt Nam, chứng kiến sự xa cách của Linh mỗi ngày.
En: Minh had stayed in Việt Nam for a long time, witnessing every day Linh's estrangement.

Vi: Sự ghen tỵ trong lòng Minh dần trở thành sự buồn bã và giận dữ.
En: The jealousy in Minh's heart gradually turned into sadness and anger.

Vi: Minh luôn nghĩ Linh đã bỏ gia đình để tìm kiếm mộng tưởng nơi xa xôi.
En: Minh always thought Linh abandoned the family to chase dreams in faraway places.

Vi: Cô của họ, bà An, là người chủ trì chuyến đi này.
En: Their aunt, bà An, organized this trip.

Vi: Bà mong muốn tất cả con cháu sẽ quay quần lại, cùng nhau chia sẻ niềm vui ngày đoàn viên.
En: She wished for all her nieces and nephews to gather together and share the joy of reunion.

Vi: Bà tin rằng gia đình là quan trọng nhất.
En: She believed that family was the most important thing.

Vi: Trong những ngày chuẩn bị cho lễ hội, Linh quyết định tham gia tích cực.
En: During the days leading up to the festival, Linh decided to actively participate.

Vi: Cô giúp các em nhỏ làm đèn lồng, cùng bà An chuẩn bị bánh Trung Thu.
En: She helped the little ones make lanterns and assisted bà An in preparing bánh Trung Thu.

Vi: Minh quan sát cử chỉ của Linh, nhưng vẫn giữ khoảng cách.
En: Minh observed Linh's actions but kept his distance.

Vi: Đêm lễ hội, cả gia đình lên thuyền tham gia thả đèn lồng trên Vịnh Hạ Long.
En: On the festival night, the whole family boarded a boat to release lanterns on Vịnh Hạ Long.

Vi: Đèn lồng lung linh trên mặt nước, mỗi chiếc đèn mang theo một điều ước, một lời cầu nguyện.
En: Lanterns shimmered on the water, each carrying a wish, a prayer.

Vi: Khi ánh trăng rằm soi tỏ bầu trời, Linh lấy hết can đảm nói chuyện với Minh.
En: When the full moon illuminated the sky, Linh summoned all her courage to speak with Minh.

Vi: "Em biết anh buồn.
En: "I know you're upset.

Vi: Em cũng buồn vì đã xa cách," Linh thổ lộ, giọng chùng xuống.
En: I am too, for being distant," Linh confessed, her voice softening.

Vi: Minh nhìn Linh, sự tức giận dần tan biến trong ánh mắt.
En: Minh looked at Linh, the anger gradually fading from his eyes.

Vi: "Anh nghĩ em không cần gia đình nữa," Minh trả lời, giọng dịu dàng hơn.
En: "I thought you didn't need the family anymore," Minh replied, his voice gentler.

Vi: "Gia đình luôn quan trọng với em.
En: "Family always matters to me.

Vi: Em chỉ đang tìm cách để cân bằng," Linh giải thích, ánh mắt chân thành.
En: I'm just trying to find balance," Linh explained, her eyes sincere.

Vi: Cuộc nói chuyện giúp cả hai hiểu hơn về nhau.
En: The conversation helped them understand each other better.

Vi: Họ cảm thấy khúc mắc trong lòng thả lỏng, tình thân quay trở lại.
En: They felt the knots in their hearts loosened, family bonds returning.

Vi: Dưới ánh trăng tròn, cả gia đình cùng thả chiếc đèn lồng cuối cùng lên trời.
En: Under the full moon, the entire family released the last lantern into the sky.

Vi: Ánh sáng dịu dàng chiếu sáng khuôn mặt mọi người, mang theo niềm hy vọng và tình yêu thương cho một tương lai tốt đẹp hơn.
En: The gentle light illuminated everyone's faces, bringing hope and love for a better future.

Vi: Linh cảm thấy ấm áp trong lòng.
En: Linh felt warmth inside.

Vi: Đứng cạnh Minh, cô biết rằng khoảng cách đã được lấp đầy.
En: Standing next to Minh, she knew that the distance had been bridged.

Vi: Minh cũng mỉm cười.
En: Minh also smiled.

Vi: Cuộc hội ngộ đã làm cả hai nhận ra rằng, gia đình và truyền thống không bao giờ xa cách, dù ở bất cứ nơi đâu.
En: The reunion made both realize that family and tradition are never distant, no matter where one is.

Vi: Vịnh Hạ Long đêm ấy đẹp hơn bao giờ hết, như chứng kiến sự gắn kết lại của một gia đình, dưới ánh trăng và những chiếc đèn lồng lấp lánh.
En: Vịnh Hạ Long that night was more beautiful than ever, witnessing the reconnection of a family, under the moonlight and shimmering lanterns.


Vocabulary Words:
  • breathtakingly: tuyệt đẹp
  • jade: ngọc bích
  • towering: sừng sững
  • estrangement: xa cách
  • jealousy: ghen tỵ
  • reunion: ngày đoàn viên
  • illuminated: soi tỏ
  • abandon: bỏ
  • concerns: băn khoăn
  • shimmered: lung linh
  • estranged: xa cách
  • balance: cân bằng
  • summoned: lấy hết can đảm
  • wished: ước
  • confessed: thổ lộ
  • gentle: nhẹ nhàng
  • distant: xa cách
  • knots: khúc mắc
  • prayer: lời cầu nguyện
  • lively: náo nhiệt
  • witnessing: chứng kiến
  • tradition: truyền thống
  • bonds: tình thân
  • glowed: lung linh
  • outlook: kỳ vọng
  • reconnection: gắn kết lại
  • privately: thầm
  • crossed: lướt qua
  • sincerity: chân thành
  • gentler: dịu dàng
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search