Secrets of the Cu Chi Tunnels: A Journey Through Time and Rain
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Secrets of the Cu Chi Tunnels: A Journey Through Time and Rain
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets of the Cu Chi Tunnels: A Journey Through Time and Rain Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/secrets-of-the-cu-chi-tunnels-a-journey-through-time-and-rain/ Story Transcript: Vi: Dưới...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/secrets-of-the-cu-chi-tunnels-a-journey-through-time-and-rain
Story Transcript:
Vi: Dưới bầu trời mùa hè nặng nề, cơn mưa bỗng đổ ập xuống không báo trước.
En: Under the heavy summer sky, the rain suddenly poured down without warning.
Vi: Tại địa đạo Củ Chi cổ kính, An và Minh đang khám phá những ngóc ngách bí ẩn.
En: At the ancient Cu Chi tunnels, An and Minh were exploring the mysterious nooks and crannies.
Vi: An là một người đam mê lịch sử, mong muốn hiểu sâu hơn về chiến tranh Việt Nam.
En: An was a history enthusiast, eager to understand more about the Vietnam War.
Vi: Minh là hướng dẫn viên địa phương, mang trong lòng một bí mật về gia đình gắn liền với những đường hầm này.
En: Minh was a local guide, harboring a family secret linked to these tunnels.
Vi: "Mọi thứ vẫn bình thường," An nói, nhìn quanh các bức tường đất mộc mạc. "Có những chỗ nào chưa được phát hiện, anh Minh?"
En: “Everything seems normal,” An said, looking around at the rustic earthen walls. “Are there any undiscovered areas, Mr. Minh?”
Vi: Minh thở dài, đôi mắt đầy nỗi buồn. "Có nhiều chuyện ở đây, nhưng không phải chuyện nào cũng dễ kể."
En: Minh sighed, his eyes full of sorrow. “There are many stories here, but not all of them are easy to tell.”
Vi: Cơn mưa bên ngoài lớn dần, nước bắt đầu rỉ qua các lỗ hở của đường hầm.
En: The rain outside intensified, water beginning to seep through the tunnel’s cracks.
Vi: "Bây giờ không phải lúc trò chuyện nữa, chúng ta phải tìm lối thoát," Minh nói, với âm điệu khẩn trương.
En: “Now is not the time for talk, we need to find a way out,” Minh said, his tone urgent.
Vi: Nước dâng lên từ từ, tràn qua chân họ. An cảm thấy lạnh ở gót, nhưng lòng hiếu kỳ vẫn cháy bỏng. "Anh phải nói cho tôi biết. Chúng ta có thể đối mặt với mọi chuyện nếu hiểu rõ hơn về nơi này."
En: The water rose gradually, spilling over their feet. An felt the cold at his heels, but his curiosity still burned fiercely. “You must tell me. We can face everything better if we understand this place more.”
Vi: Minh ngập ngừng. "Tôi không chắc. Nó quá đau lòng."
En: Minh hesitated. “I’m not sure. It’s too painful.”
Vi: "Nhưng tôi phải biết," An nằn nì. "Đây không phải chỉ là lịch sử, mà còn là câu chuyện của con người."
En: “But I have to know,” An pleaded. “This isn’t just history, it’s also the story of people.”
Vi: Nước đã dâng đến đầu gối. Minh cuối cùng cũng quyết định mở lời. "Gia đình tôi từng sống ở đây. Ông nội tôi đã xây dựng những đường hầm này để bảo vệ chúng tôi. Ông đã hy sinh vì đất nước."
En: The water had reached their knees. Minh finally decided to speak. “My family used to live here. My grandfather built these tunnels to protect us. He sacrificed himself for the country.”
Vi: An yên lặng lắng nghe, cảm nhận được nỗi đau trong từng lời nói của Minh.
En: An listened in silence, feeling the pain in each of Minh’s words.
Vi: "Chúng ta nên tập trung thoát khỏi đây trước. Sau đó, tôi sẽ kể tất cả," Minh nói, bắt đầu dẫn đường.
En: “We should focus on escaping first. After that, I’ll explain everything,” Minh said, beginning to lead the way.
Vi: Họ tiến sâu hơn vào hầm, tìm kiếm lối thoát khẩn cấp. Nước tiếp tục dâng cao, đẩy họ vào tình thế nguy hiểm. Minh bất chợt dừng lại trước một cánh cửa ẩn. "Đây là lối đi ngầm mà ông nội tôi đã xây. Chúng ta sẽ an toàn."
En: They ventured deeper into the tunnel, searching for an emergency exit. The water continued to rise, pushing them into a dangerous situation. Minh suddenly stopped in front of a hidden door. “This is a secret passage my grandfather built. We’ll be safe.”
Vi: An và Minh cùng đẩy mạnh cánh cửa, họ thấy ánh sáng từ bên ngoài. Kéo nhau ra khỏi đường hầm, họ nhận thấy cơn mưa đã dịu lại.
En: An and Minh pushed the door open together and saw the light from outside. Pulling each other out of the tunnel, they realized the rain had subsided.
Vi: Ngồi bên cạnh nhau, hơi thở gấp gáp, An nhìn Minh cảm kích. "Tôi đã hiểu nhiều hơn về nơi này, và cả về gia đình anh. Tôi cảm thấy biết ơn."
En: Sitting next to each other, breathing heavily, An looked at Minh appreciatively. “I understand more about this place, and about your family. I feel grateful.”
Vi: Minh cười mệt mỏi nhưng hài lòng. "Cảm ơn anh đã lắng nghe. Tôi thực sự cảm thấy nhẹ nhõm hơn."
En: Minh smiled wearily but contentedly. “Thank you for listening. I really feel relieved.”
Vi: Cả hai người ngồi im lặng trong giây lát, cảm nhận tình thân mới hình thành qua cơn mưa dữ dội và những ký ức đau thương. Họ biết rằng, dù là những đường hầm tối tăm hay là những câu chuyện phủ bóng quá khứ, họ đã tìm thấy một điểm chung và sự thông cảm sâu sắc.
En: The two sat in silence for a moment, feeling the new bond formed through the fierce rain and painful memories. They knew that whether it was through the dark tunnels or shadowed stories of the past, they had found a shared understanding and deep sympathy.
Vocabulary Words:
- heavy: nặng nề
- suddenly: bỗng
- tunnels: địa đạo
- exploring: khám phá
- mysterious: bí ẩn
- crannies: ngóc ngách
- enthusiast: người đam mê
- rustic: mộc mạc
- earthen: đất
- undiscovered: chưa được phát hiện
- sorrow: nỗi buồn
- seep: rỉ
- urgent: khẩn trương
- gradually: từ từ
- fiercely: cháy bỏng
- pleaded: nằn nì
- sacrificed: hy sinh
- venture: tiến sâu
- emergency: khẩn cấp
- dangerous: nguy hiểm
- contentedly: hài lòng
- relieved: nhẹ nhõm
- bond: tình thân
- fierce: dữ dội
- memories: ký ức
- shared: chung
- sympathy: thông cảm
- intensified: lớn dần
- hesitated: ngập ngừng
- hidden: ẩn
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company
Comments