Summer Confessions: A Tale of Friendship and Unspoken Love
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Summer Confessions: A Tale of Friendship and Unspoken Love
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Summer Confessions: A Tale of Friendship and Unspoken Love Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/summer-confessions-a-tale-of-friendship-and-unspoken-love/ Story Transcript: Vi: Mùa hè năm đó,...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/summer-confessions-a-tale-of-friendship-and-unspoken-love
Story Transcript:
Vi: Mùa hè năm đó, trường trung học Minh vừa tốt nghiệp đang tổ chức lễ hội.
En: That summer, Minh’s high school graduation festival was taking place.
Vi: Sân trường nhộn nhịp, màu sắc rực rỡ từ các gian hàng trò chơi và đồ ăn truyền thống.
En: The schoolyard was bustling, filled with vibrant colors from game booths and traditional food stalls.
Vi: Minh và Hien, hai bạn thân từ nhỏ, cùng nhau đi dạo khắp nơi.
En: Minh and Hien, two childhood friends, walked around together.
Vi: Quyen, cô gái nổi tiếng nhất trường, luôn là tâm điểm của mọi sự chú ý.
En: Quyen, the most popular girl in school, was always the center of attention.
Vi: Minh thầm yêu Quyen từ lâu, nhưng không dám nói.
En: Minh had secretly loved Quyen for a long time but hadn’t dared to confess.
Vi: Hien, bạn thân của Minh, cũng có tình cảm với Quyen.
En: Hien, Minh’s close friend, also had feelings for Quyen.
Vi: Minh biết điều này và cảm thấy rất phân vân.
En: Minh knew about this and felt very conflicted.
Vi: Anh không muốn mất bạn, nhưng cũng không muốn bỏ lỡ cơ hội để bày tỏ tình cảm.
En: He didn’t want to lose a friend, but he also didn’t want to miss the chance to express his feelings.
Vi: "Sẽ nói vào lúc nào đây?
En: "When will I say it?"
Vi: " Minh tự hỏi.
En: Minh wondered.
Vi: Lễ hội là dịp hoàn hảo để thổ lộ tình cảm.
En: The festival was the perfect occasion to confess his love.
Vi: Đèn đuốc lung linh, không khí sôi động.
En: The light was sparkling, and the atmosphere was lively.
Vi: Nhưng Minh biết, Hien cũng có kế hoạch tương tự.
En: But Minh knew that Hien had similar plans.
Vi: Cả ba cùng tham gia trò chơi ở một gian hàng.
En: All three joined a game at one of the booths.
Vi: Minh thấy Hien nhìn Quyen với ánh mắt thắm thiết.
En: Minh saw Hien looking at Quyen with affectionate eyes.
Vi: Minh quyết định: "Phải nói trước khi quá muộn.
En: Minh decided, "I must speak before it’s too late."
Vi: "Chợt Minh nghe tiếng Hien mạnh dạn gần đó.
En: Suddenly, Minh heard Hien boldly speaking nearby.
Vi: Hien đang nói chuyện với Quyen, giọng nói đầy cảm xúc.
En: Hien was talking to Quyen, his voice full of emotion.
Vi: Minh cảm thấy tim đập mạnh.
En: Minh felt his heart race.
Vi: Tình thế trở nên căng thẳng.
En: The situation became tense.
Vi: Minh bước tới, không kìm nén nữa.
En: Minh stepped forward, no longer able to hold back.
Vi: "Hien, Quyen, mình có chuyện muốn nói," Minh ngắt lời.
En: "Hien, Quyen, I have something to say," Minh interrupted.
Vi: Hien nhìn Minh, ngạc nhiên.
En: Hien looked at Minh, surprised.
Vi: Quyen quay lại, không hiểu gì.
En: Quyen turned, not understanding.
Vi: "Minh cũng yêu Quyen.
En: "I also love Quyen," Minh confessed.
Vi: "Không khí ngượng ngùng bao trùm.
En: An awkward silence enveloped them.
Vi: Quyen nhìn cả hai, đôi mắt trong sáng.
En: Quyen looked at both of them, her eyes clear.
Vi: "Mình cần thời gian để suy nghĩ," Quyen nói nhỏ.
En: "I need time to think," Quyen said softly.
Vi: Minh và Hien im lặng, bối rối.
En: Minh and Hien remained silent, bewildered.
Vi: Sau khi Quyen rời đi, Minh và Hien nhìn nhau.
En: After Quyen left, Minh and Hien looked at each other.
Vi: "Mình không muốn mất bạn," Hien nói.
En: "I don’t want to lose our friendship," Hien said.
Vi: Minh gật đầu, đồng ý.
En: Minh nodded in agreement.
Vi: "Đúng, tình bạn là quan trọng nhất.
En: "Yes, friendship is the most important."
Vi: "Lễ hội vẫn tiếp tục, âm thanh náo nhiệt quanh họ.
En: The festival continued, its lively sounds surrounding them.
Vi: Minh và Hien hiểu rằng, những cảm xúc chân thành không thể phá hủy tình bạn lâu năm của họ.
En: Minh and Hien understood that sincere emotions couldn’t destroy their long-standing friendship.
Vi: Với thời gian, cả ba đều trưởng thành, hiểu rõ hơn về tình yêu và tình bạn.
En: With time, all three matured, better understanding love and friendship.
Vi: Minh học cách trân trọng sự trung thực và sự phức tạp của các mối quan hệ.
En: Minh learned to appreciate honesty and the complexities of relationships.
Vi: Tình bạn của Minh và Hien trở nên bền chặt hơn bao giờ hết, dù kết quả ra sao.
En: The friendship between Minh and Hien became stronger than ever, regardless of the outcome.
Vi: Và mùa hè ấy, dưới ánh đèn lễ hội, một tình bạn quý giá đã được củng cố.
En: And that summer, under the festival lights, a precious friendship was reinforced.
Vocabulary Words:
- graduation: tốt nghiệp
- festival: lễ hội
- schoolyard: sân trường
- bustling: nhộn nhịp
- vibrant: rực rỡ
- booths: gian hàng
- confess: thổ lộ
- conflicted: phân vân
- sparkling: lung linh
- lively: sôi động
- affectionate: thắm thiết
- boldly: mạnh dạn
- emotion: cảm xúc
- tense: căng thẳng
- awkward: ngượng ngùng
- enveloped: bao trùm
- bewildered: bối rối
- matured: trưởng thành
- appreciate: trân trọng
- complexities: phức tạp
- reinforced: củng cố
- traditional: truyền thống
- opportunity: cơ hội
- perfect occasion: dịp hoàn hảo
- decisive: quyết định
- surrounding: quanh họ
- sincere emotions: cảm xúc chân thành
- clear eyes: đôi mắt trong sáng
- atmosphere: không khí
- plan: kế hoạch
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company