Transcribed

Team Triumph: How Three Students Saved the Election Day

Jul 27, 2024 · 16m
Team Triumph: How Three Students Saved the Election Day
Chapters

01 · Main Story

1m 44s

02 · Vocabulary Words

12m 21s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Team Triumph: How Three Students Saved the Election Day Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/team-triumph-how-three-students-saved-the-election-day/ Story Transcript: Vi: Linh, Quang và Mai...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Team Triumph: How Three Students Saved the Election Day
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/team-triumph-how-three-students-saved-the-election-day

Story Transcript:

Vi: Linh, Quang và Mai là ba người bạn cùng lớp học về công dân.
En: Linh, Quang, and Mai are three classmates studying civics.

Vi: Mùa hè này, họ được giao nhiệm vụ tình nguyện tại một trung tâm bầu cử trong khu phố đông đúc.
En: This summer, they were assigned to volunteer at an election center in a bustling neighborhood.

Vi: Đây là một phần của dự án phục vụ cộng đồng mà lớp học của họ phải hoàn thành.
En: This was part of a community service project their class had to complete.

Vi: Trung tâm bầu cử là một hội trường cộng đồng sôi động và đông đúc.
En: The election center was a lively and crowded community hall.

Vi: Người dân ở mọi lứa tuổi đang chờ để bỏ phiếu.
En: People of all ages were waiting to vote.

Vi: Các băng rôn và áp phích quảng bá cho các ứng cử viên trang trí khắp nơi.
En: Banners and posters promoting the candidates decorated the place.

Vi: Các tình nguyện viên chạy đi chạy lại, cố gắng duy trì trật tự và giúp đỡ cử tri.
En: Volunteers were running back and forth, trying to maintain order and assist the voters.

Vi: Linh rất nhiệt tình.
En: Linh was very enthusiastic.

Vi: Cô quyết tâm làm cho quy trình bầu cử diễn ra suôn sẻ và công bằng.
En: She was determined to make the election process smooth and fair.

Vi: Quang thì thích thú với các khía cạnh kỹ thuật của quá trình bầu cử.
En: Quang was intrigued by the technical aspects of the voting process.

Vi: Mai thích giúp mọi người cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng.
En: Mai enjoyed helping people feel heard and respected.

Vi: Đột nhiên, thiết bị trong trung tâm bầu cử gặp sự cố.
En: Suddenly, the equipment at the election center malfunctioned.

Vi: Máy móc không hoạt động, khiến việc bỏ phiếu bị trì hoãn.
En: The machines stopped working, causing delays in voting.

Vi: Mọi người bắt đầu tỏ ra khó chịu và bực mình.
En: People began to get annoyed and frustrated.

Vi: Linh, Quang và Mai bắt đầu lo lắng.
En: Linh, Quang, and Mai started to worry.

Vi: Linh quyết định đứng lên và nói chuyện với cử tri.
En: Linh decided to step up and talk to the voters.

Vi: Cô giải thích về sự cố kỹ thuật và mong mọi người kiên nhẫn chờ đợi.
En: She explained the technical issue and asked everyone to be patient.

Vi: Quang thì bắt đầu tìm cách khắc phục vấn đề.
En: Quang began trying to fix the problem.

Vi: Anh cẩn thận kiểm tra từng máy và cố gắng làm cho chúng hoạt động lại.
En: He carefully checked each machine and worked to get them running again.

Vi: Mai thì đứng giữa Linh và Quang, cố gắng giảm bớt căng thẳng giữa họ và khuyến khích mọi người hợp tác.
En: Mai stood between Linh and Quang, trying to ease the tension and encourage everyone to cooperate.

Vi: "Tất cả cùng cố lên!
En: "Let's all do our best!"

Vi: " Mai nói.
En: Mai said.

Vi: "Chúng ta sẽ làm được mà.
En: "We’ll make it through."

Vi: "Cuối cùng, Quang tìm ra giải pháp tạm thời.
En: Finally, Quang found a temporary solution.

Vi: Linh tiếp tục động viên cử tri, giữ cho họ bình tĩnh.
En: Linh continued to encourage the voters, keeping them calm.

Vi: Mai giúp phân chia việc cho các tình nguyện viên khác, để đảm bảo rằng mọi người đều được lắng nghe và phục vụ một cách nhanh chóng.
En: Mai helped delegate tasks to the other volunteers, ensuring that everyone felt heard and was served promptly.

Vi: Một cách chậm rãi, mọi thứ bắt đầu trở lại bình thường.
En: Slowly but surely, things began to return to normal.

Vi: Cử tri bắt đầu bỏ phiếu trở lại.
En: Voters resumed voting.

Vi: Linh, Quang và Mai làm việc cùng nhau một cách hiệu quả, vượt qua mọi khó khăn.
En: Linh, Quang, and Mai worked together effectively, overcoming every difficulty.

Vi: Cuối cùng, mọi cử tri đều đã có thể bỏ phiếu thành công.
En: In the end, all voters were able to cast their ballots successfully.

Vi: Sau khi kết thúc, ba người bạn đứng cùng nhau, mỉm cười thỏa mãn.
En: After it was all over, the three friends stood together, smiling with satisfaction.

Vi: Họ nhận được nhiều lời khen ngợi từ cử tri vì sự bình tĩnh và tinh thần hợp tác của họ.
En: They received many compliments from the voters for their calmness and cooperative spirit.

Vi: Linh nhận ra rằng việc tổ chức bầu cử không dễ dàng như cô từng nghĩ và nó đòi hỏi rất nhiều sự nỗ lực và hợp tác.
En: Linh realized that organizing an election was not as easy as she had thought and required a lot of effort and cooperation.

Vi: Quang hiểu rõ hơn về yếu tố con người trong các nhiệm vụ công dân.
En: Quang gained a better understanding of the human element in civic duties.

Vi: Mai tự tin hơn vào kỹ năng hòa giải và sức mạnh yên bình của mình.
En: Mai felt more confident in her mediation skills and the power of peace.

Vi: Ba người bạn trở về nhà, học được nhiều bài học quý giá từ trải nghiệm này.
En: The three friends returned home, having learned many valuable lessons from the experience.

Vi: Họ biết rằng họ đã làm một điều ý nghĩa cho cộng đồng của mình.
En: They knew they had done something meaningful for their community.

Vi: Và họ hứa sẽ tiếp tục giữ vững tinh thần đó trong những nhiệm vụ tiếp theo.
En: And they promised to continue upholding that spirit in future tasks.

Vi: Câu chuyện kết thúc ở đây, nhưng bài học và tình bạn của họ sẽ tiếp tục mãi mãi.
En: The story ends here, but the lessons and their friendship will continue forever.


Vocabulary Words:
  • civics: công dân
  • assigned: giao nhiệm vụ
  • volunteer: tình nguyện
  • community service: phục vụ cộng đồng
  • project: dự án
  • election center: trung tâm bầu cử
  • bustling: đông đúc
  • crowded: đông đúc
  • posters: áp phích
  • promoting: quảng bá
  • candidates: ứng cử viên
  • decorated: trang trí
  • enthusiastic: nhiệt tình
  • determined: quyết tâm
  • malfunctioned: gặp sự cố
  • delays: trì hoãn
  • annoyed: khó chịu
  • frustrated: bực mình
  • step up: đứng lên
  • temporary solution: giải pháp tạm thời
  • delegate: phân chia
  • calm: bình tĩnh
  • resumed: trở lại
  • effectively: hiệu quả
  • overcoming: vượt qua
  • compliments: lời khen ngợi
  • cooperation: hợp tác
  • satisfaction: thỏa mãn
  • mediation: hòa giải
  • confident: tự tin
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search