Transcribed

The Healing Melody: A Psychiatrist's Unique Approach to Trauma

Jul 12, 2024 · 16m 14s
The Healing Melody: A Psychiatrist's Unique Approach to Trauma
Chapters

01 · Main Story

1m 42s

02 · Vocabulary Words

12m 45s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: The Healing Melody: A Psychiatrist's Unique Approach to Trauma Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/the-healing-melody-a-psychiatrists-unique-approach-to-trauma/ Story Transcript: Vi: Vào một ngày hè...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: The Healing Melody: A Psychiatrist's Unique Approach to Trauma
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/the-healing-melody-a-psychiatrists-unique-approach-to-trauma

Story Transcript:

Vi: Vào một ngày hè nóng nực, phòng bệnh tâm thần của bệnh viện vang lên tiếng loa báo động.
En: On a scorching summer day, the psychiatric ward of the hospital echoed with the sound of an alarm.

Vi: Ánh sáng chói lóa từ những chiếc đèn huỳnh quang hắt xuống hành lang trắng toát.
En: Blinding light from the fluorescent lamps reflected off the stark white hallway.

Vi: Nơi đây, Linh đang lo lắng nhìn Quang, em trai cô.
En: Here, Linh anxiously watched her brother Quang, who was in a state of panic.

Vi: Quang đang trong cơn hoảng loạn. Anh cảm thấy ai cũng muốn hại mình.
En: He felt as though everyone wanted to harm him.

Vi: Bao, bác sĩ tâm lý mới vào làm việc, đang cố gắng nói chuyện với Quang.
En: Bao, a newly hired psychologist, was trying to talk to Quang.

Vi: Linh đứng ở cạnh cửa, nhìn anh trai với ánh mắt đau khổ.
En: Linh stood by the door, looking at her brother with a look of anguish.

Vi: "Quang, em hãy nghe lời chị. Bác sĩ Bao ở đây để giúp em," Linh nói, giọng run run.
En: "Quang, listen to me. Dr. Bao is here to help you," Linh said, her voice trembling.

Vi: Nhưng Quang không nghe thấy gì.
En: But Quang couldn't hear anything.

Vi: Anh bị chìm trong thế giới riêng đầy sợ hãi và lo lắng.
En: He was lost in his own world full of fear and anxiety.

Vi: Anh cảm thấy mọi người xung quanh đều đang nhìn chằm chằm vào anh, chuẩn bị làm hại anh.
En: He felt everyone around him was staring at him, ready to harm him.

Vi: Bao bước tới gần hơn, nói nhẹ nhàng: "Quang, tôi là Bao.
En: Bao stepped closer and spoke softly, "Quang, I am Bao.

Vi: Tôi không làm hại em đâu. Tôi muốn giúp em."
En: I won't hurt you. I want to help you."

Vi: Thấy Quang chưa bình tĩnh lại, Linh quyết định tin tưởng Bao.
En: Seeing that Quang was not calming down, Linh decided to trust Bao.

Vi: Cô cung cấp thông tin cá nhân về Quang: "Bác sĩ, em trai tôi rất thích nghe nhạc cổ điển.
En: She provided personal information about Quang: "Doctor, my brother loves listening to classical music.

Vi: Khi còn nhỏ, anh ấy từng chơi piano."
En: When he was a child, he used to play the piano."

Vi: Bao gật đầu.
En: Bao nodded.

Vi: Anh hiểu rằng để giúp Quang, trước tiên phải tạo được lòng tin.
En: He understood that to help Quang, he first needed to build trust.

Vi: Anh quyết định dùng phương pháp không chính thống, bật một bản nhạc piano nhẹ nhàng trong phòng.
En: He decided to use an unconventional method and played a gentle piano piece in the room.

Vi: Âm nhạc bắt đầu vang lên, mang theo cảm giác yên bình.
En: The music began to play, bringing a sense of peace.

Vi: Ban đầu, Quang vẫn còn căng thẳng, nhưng dần dần, tiếng nhạc làm anh bớt hoảng loạn.
En: At first, Quang was still tense, but gradually, the music helped calm him down.

Vi: Một ngày kia, Quang trải qua cơn khủng hoảng lớn nhất.
En: One day, Quang experienced his most severe crisis.

Vi: Anh la hét và cố gắng chạy trốn.
En: He screamed and tried to run away.

Vi: Linh và Bao vội vàng đến can thiệp.
En: Linh and Bao rushed to intervene.

Vi: Linh ôm chặt lấy Quang, thì thầm vào tai anh: "Quang, chị ở đây.
En: Linh held Quang tightly, whispering in his ear, "Quang, I am here.

Vi: Chị yêu em. Em an toàn."
En: I love you. You are safe."

Vi: Bao cùng các y tá giúp cố gắng giữ bình tĩnh cho Quang, dùng những lời thân thiện và nhạc piano.
En: Bao, along with the nurses, tried to calm Quang using friendly words and piano music.

Vi: Dần dần, Quang bắt đầu dịu lại.
En: Gradually, Quang began to settle.

Vi: Anh thở đều và ánh mắt dần trở nên yên bình hơn.
En: His breathing became steady, and his eyes started to look more peaceful.

Vi: Bao và Linh thở phào nhẹ nhõm.
En: Both Bao and Linh breathed a sigh of relief.

Vi: Với thời gian, Quang bắt đầu có những dấu hiệu nhỏ nhưng quan trọng của sự tiến triển.
En: Over time, Quang began to show small but significant signs of progress.

Vi: Linh cảm thấy hy vọng lần đầu tiên sau nhiều tháng.
En: For the first time in months, Linh felt hope.

Vi: Cô nhận ra rằng, để giúp Quang, cô cần phải tin tưởng bác sĩ và chia sẻ trách nhiệm chăm sóc anh.
En: She realized that to help Quang, she needed to trust the doctor and share the responsibility of caring for him.

Vi: Bao cũng cảm thấy tự tin hơn với phương pháp độc đáo của mình.
En: Bao also felt more confident with his unique approach.

Vi: Quang, dù vẫn còn lo lắng, bắt đầu tin tưởng Bao một chút.
En: Although still anxious, Quang began to trust Bao a little.

Vi: Màu sắc cuộc sống dần trở lại với anh.
En: The colors of life slowly returned to him.

Vi: Những tia sáng nhỏ nhoi của hy vọng bắt đầu chiếu sáng nơi góc tối của tâm hồn anh.
En: Small rays of hope began to illuminate the dark corners of his soul.

Vi: Phòng bệnh tâm thần, với những thức trắng và mùi khử trùng, tưởng như không thể thấy nơi nào ấm áp, giờ đây lại trở thành nơi bắt đầu của sự thay đổi tích cực cho cả ba người.
En: The psychiatric ward, with its sterile whites and the smell of disinfectant, seemed an unlikely place for warmth, yet it had become the starting point for positive change for all three.

Vi: Linh, Bao và Quang, mỗi người đều tìm thấy hi vọng mới, một bước tiến nhỏ nhưng quý giá trên con đường hồi phục.
En: Linh, Bao, and Quang each found new hope, a small but precious step on the path to recovery.


Vocabulary Words:
  • scorching: nóng nực
  • psychiatric: tâm thần
  • echoed: vang lên
  • blinding: chói lóa
  • fluorescent: huỳnh quang
  • stark: trắng toát
  • panic: hoảng loạn
  • anguish: đau khổ
  • trembling: run run
  • anxiety: lo lắng
  • harm: hại
  • unconventional: không chính thống
  • crisis: khủng hoảng
  • intervene: can thiệp
  • steady: đều
  • progress: tiến triển
  • responsibility: trách nhiệm
  • recovery: hồi phục
  • disinfectant: khử trùng
  • precious: quý giá
  • hope: hi vọng
  • trust: tin tưởng
  • crisis: khủng hoảng
  • whispered: thì thầm
  • breathed: thở
  • wearily: mệt mỏi
  • instantly: ngay lập tức
  • experienced: trải qua
  • sterile: vô trùng
  • conventional: thông thường
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.org
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search