Transcribed

Trust in the ER: How Teamwork Saved Thanksgiving

Nov 14, 2024 · 12m 39s
Trust in the ER: How Teamwork Saved Thanksgiving
Chapters

01 · Main Story

1m 44s

02 · Vocabulary Words

9m 25s

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Trust in the ER: How Teamwork Saved Thanksgiving Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-14-23-34-02-vi Story Transcript: Vi: Trong một bệnh viện nằm...

show more
Fluent Fiction - Vietnamese: Trust in the ER: How Teamwork Saved Thanksgiving
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-14-23-34-02-vi

Story Transcript:

Vi: Trong một bệnh viện nằm ở trung tâm thành phố, phòng cấp cứu đang vô cùng bận rộn.
En: In a hospital located in the city center, the emergency room is extremely busy.

Vi: Tiếng máy móc rì rầm, bước chân vội vã lẫn trong tiếng trò chuyện nhỏ nhỏ của bác sĩ và y tá.
En: The buzzing of machines, hurried footsteps mix with the soft chatter of doctors and nurses.

Vi: Ánh sáng từ cửa sổ lớn tạo nên bóng dáng những chiếc lá thu đang bay lướt nhẹ nhàng trong làn gió se lạnh.
En: The light from the large window casts the shadows of autumn leaves gently flying in the chilly breeze.

Vi: Bên trong phòng cấp cứu, bác sĩ Tuấn đang cảm thấy áp lực.
En: Inside the emergency room, Dr. Tuấn is feeling the pressure.

Vi: Là một bác sĩ giàu kinh nghiệm, anh luôn nỗ lực để mọi bệnh nhân nhận được sự chăm sóc tốt nhất.
En: As an experienced doctor, he always strives to ensure every patient receives the best care.

Vi: Nhưng hôm nay, tình hình quá căng thẳng.
En: But today, the situation is too tense.

Vi: Số lượng bệnh nhân tăng lên, đội ngũ nhân viên thiếu hụt.
En: The number of patients has increased, and the staff is short-handed.

Vi: Tuấn ước mình có thể tìm một khoảng thời gian nghỉ ngơi, trở về bên gia đình khi ngày Lễ Tạ Ơn đang gần kề.
En: Tuấn wishes he could find some time to rest and return home to his family as Thanksgiving approaches.

Vi: Lien, một y tá mới với trái tim đầy nhiệt huyết, cũng cảm nhận được áp lực đó.
En: Lien, a new nurse with a passionate heart, also feels the pressure.

Vi: Cô vừa muốn học hỏi, vừa muốn chứng tỏ bản thân.
En: She wants to learn and prove herself.

Vi: Vì vậy, nỗi sợ mắc sai lầm luôn thường trực trong cô, nhất là khi ca trực hôm nay quá bận rộn.
En: Therefore, the fear of making mistakes is always present in her, especially when today's shift is so busy.

Vi: Một bệnh nhân trẻ tuổi nhập viện, gây ra tình huống khẩn cấp.
En: A young patient is admitted, causing an emergency situation.

Vi: Tuấn và Liên phải hợp tác để cứu sống bệnh nhân.
En: Tuấn and Liên must cooperate to save the patient.

Vi: Tình hình càng căng thẳng hơn khi Lien lúng túng không biết nên hỏi xin giúp đỡ hay tự mình đảm nhận nhiệm vụ.
En: The situation becomes even more tense when Lien hesitates, unsure whether to ask for help or handle the task herself.

Vi: Tuấn phải quyết định.
En: Tuấn has to decide.

Vi: Anh có nên tiếp tục tự mình giải quyết mọi việc, hay trao cơ hội cho Lien để cô trưởng thành và có thêm tự tin?
En: Should he continue managing everything on his own, or give Lien the opportunity to grow and gain more confidence?

Vi: Nhìn Lien đang căng thẳng nhưng không lùi bước, anh quyết định tin tưởng cô.
En: Seeing Lien tense but not backing down, he decides to trust her.

Vi: "Lien, lắng nghe anh," Tuấn nói, chỉ dẫn chi tiết những việc cô cần làm.
En: "Lien, listen to me," Tuấn says, providing detailed instructions on what she needs to do.

Vi: Cả hai cùng nỗ lực, hỗ trợ lẫn nhau.
En: Both of them strive together, supporting each other.

Vi: Cuối cùng, bệnh nhân được ổn định.
En: In the end, the patient is stabilized.

Vi: Lien thở phào nhẹ nhõm, cảm nhận sự tự tin mới mẻ bên trong mình.
En: Lien exhales in relief, feeling a newfound sense of confidence within herself.

Vi: Tuấn cảm thấy nhẹ lòng.
En: Tuấn feels at ease.

Vi: Anh nhận ra tầm quan trọng của việc tin tưởng và phân chia công việc.
En: He realizes the importance of trust and delegating tasks.

Vi: Bằng cách đó, anh không chỉ giảm được áp lực cho mình mà còn giúp đồng nghiệp phát triển.
En: By doing so, he not only reduces his own pressure but also helps his colleague grow.

Vi: Ngồi lại ngắm nhìn ngoài khung cửa sổ, hai người họ chia sẻ một nụ cười đồng cảm.
En: Sitting back and gazing out the window, the two share a sympathetic smile.

Vi: Giữa những chiếc lá thu rơi, họ tìm thấy bài học quý giá về lòng tin và sức mạnh của teamwork.
En: Amidst the falling autumn leaves, they find a valuable lesson about trust and the power of teamwork.


Vocabulary Words:
  • hospital: bệnh viện
  • emergency: cấp cứu
  • pressure: áp lực
  • experienced: giàu kinh nghiệm
  • ensure: đảm bảo
  • strives: nỗ lực
  • tense: căng thẳng
  • short-handed: thiếu hụt
  • approaches: đang gần kề
  • passionate: nhiệt huyết
  • fear: nỗi sợ
  • mistakes: sai lầm
  • admitted: nhập viện
  • hesitates: lúng túng
  • decide: quyết định
  • instructions: chỉ dẫn
  • stabilized: ổn định
  • relief: nhẹ nhõm
  • confidence: tự tin
  • delegating: phân chia
  • colleague: đồng nghiệp
  • gazing: ngắm nhìn
  • gently: nhẹ nhàng
  • chilly: se lạnh
  • leaves: lá
  • shadows: bóng dáng
  • machines: máy móc
  • footsteps: bước chân
  • strives: nỗ lực
  • breeze: làn gió
show less
Information
Author FluentFiction.org
Organization Kameron Kilchrist
Website www.fluentfiction.com
Tags

Looks like you don't have any active episode

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Current

Podcast Cover

Looks like you don't have any episodes in your queue

Browse Spreaker Catalogue to discover great new content

Next Up

Episode Cover Episode Cover

It's so quiet here...

Time to discover new episodes!

Discover
Your Library
Search