Under the Lanterns: A Friendship Blossoms at Trung Thu
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Under the Lanterns: A Friendship Blossoms at Trung Thu
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Under the Lanterns: A Friendship Blossoms at Trung Thu Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/under-the-lanterns-a-friendship-blossoms-at-trung-thu/ Story Transcript: Vi: Trong căn nhà lớn...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/under-the-lanterns-a-friendship-blossoms-at-trung-thu
Story Transcript:
Vi: Trong căn nhà lớn của gia đình, tiếng nói cười vui tươi tràn ngập không gian.
En: In the large family house, the cheerful sounds of laughter filled the space.
Vi: Những chiếc đèn lồng đủ màu sắc được treo cao trong sân, trong khi hương thơm ngọt ngào của bánh trung thu lan tỏa khắp nơi.
En: Multicolored lanterns were hung high in the courtyard, while the sweet fragrance of bánh trung thu spread everywhere.
Vi: Mùa thu đã về, báo hiệu lễ hội Trung Thu - một dịp để gia đình quây quần bên nhau.
En: Autumn had come, marking the Trung Thu festival - an occasion for families to gather together.
Vi: Linh đứng by một góc, đôi mắt dõi theo cảnh hoạt động nhộn nhịp trước mắt.
En: Linh stood by a corner, her eyes following the lively activities before her.
Vi: Công việc bận rộn khiến Linh thường không có nhiều thời gian tham gia các hoạt động gia đình.
En: Her busy work schedule often left Linh without much time to participate in family events.
Vi: Hôm nay, cô cảm thấy hơi lạc lõng giữa những người thân quen của mình.
En: Today, she felt a bit out of place among her familiar relatives.
Vi: Trong khi đó, Huy - một chàng trai cởi mở và yêu thích truyền thống gia đình - đang hồ hởi giúp đỡ mọi người treo đèn lồng.
En: Meanwhile, Huy - an open-hearted young man who loved family traditions - was enthusiastically helping everyone hang lanterns.
Vi: Anh để ý thấy Linh đứng một mình, trông có vẻ lúng túng.
En: He noticed Linh standing alone, looking somewhat awkward.
Vi: Anh muốn đến chào hỏi Linh, nhưng cũng sợ sẽ làm cô không thoải mái.
En: He wanted to go over to greet her but feared making her uncomfortable.
Vi: Một lát sau, Linh suy nghĩ và quyết định tham gia vào các hoạt động.
En: A moment later, Linh thought it over and decided to join in the activities.
Vi: Cô thấy được niềm vui trong mắt mọi người khi cùng nhau làm đèn lồng và nghĩ rằng mình cũng muốn thử.
En: She saw the joy in everyone's eyes as they made lanterns together and thought she wanted to try too.
Vi: Khi thấy Linh tiến lại gần khu làm đèn lồng, Huy nắm bắt cơ hội.
En: When Linh moved towards the lantern-making area, Huy seized the opportunity.
Vi: "Chào Linh", Huy cười tươi, "Cậu muốn thử làm đèn lồng không?
En: "Hello Linh," Huy smiled brightly, "Do you want to try making a lantern?
Vi: Mình có thể giúp.
En: I can help."
Vi: "Lúc đầu, Linh ngần ngại nhưng sự thân thiện của Huy khiến cô cảm thấy thoải mái.
En: Initially, Linh hesitated, but Huy's friendliness made her feel comfortable.
Vi: Cả hai cùng bắt tay vào làm đèn lồng.
En: The two began making lanterns together.
Vi: Linh học cách gấp giấy, cách buộc dây và thấy mọi thứ thật thú vị.
En: Linh learned how to fold the paper, how to tie the strings, and found everything really interesting.
Vi: Khi chiếc đèn lồng đầu tiên hoàn thành, Linh mỉm cười rạng rỡ.
En: When the first lantern was completed, Linh beamed with a radiant smile.
Vi: "Cảm ơn cậu, Huy.
En: "Thank you, Huy.
Vi: Nhờ cậu mà mình thấy nơi này trở nên ấm áp hơn.
En: Thanks to you, this place feels warmer."
Vi: "Hai người ngồi dưới bóng trăng sáng, tâm sự và chia sẻ về những điều giản dị.
En: The two sat under the bright moon, confiding in each other and sharing simple stories.
Vi: Họ cùng nhau cười đùa, thưởng thức không khí lễ hội.
En: They laughed and enjoyed the festive atmosphere together.
Vi: Linh cảm nhận được sự gắn kết, niềm vui từ những điều nhỏ bé mà trước đây cô chưa từng để ý.
En: Linh felt the connection, the joy from little things she hadn't noticed before.
Vi: Cả hai trở thành bạn bè thân thiết.
En: The two became close friends.
Vi: Linh dần tìm thấy vị trí của mình trong gia đình và thấy yêu mến những giá trị truyền thống từ đó.
En: Linh gradually found her place in the family and came to love the traditional values from that moment on.
Vi: Còn Huy, anh vui mừng vì tìm được một người bạn đồng hành chia sẻ tình yêu đối với văn hóa và gia đình.
En: As for Huy, he was happy to have found a companion to share his love for culture and family.
Vi: Dưới ánh trăng của đêm Trung Thu, tình bạn của họ thêm phần sâu sắc, và một cảm giác an yên bao trùm lên tất cả.
En: Under the moonlit night of the Trung Thu festival, their friendship deepened, and a sense of peace enveloped everything.
Vocabulary Words:
- cheerful: vui tươi
- lanterns: đèn lồng
- fragrance: hương thơm
- courtyard: sân
- occasion: dịp
- gather: quây quần
- corner: góc
- lively: nhộn nhịp
- participate: tham gia
- relatives: người thân quen
- awkward: lúng túng
- hesitated: ngần ngại
- radiant: rạng rỡ
- companion: người bạn đồng hành
- confiding: tâm sự
- deepened: sâu sắc
- fold: gấp
- strings: dây
- festive: lễ hội
- atmosphere: không khí
- connection: gắn kết
- values: giá trị
- peace: an yên
- enveloped: bao trùm
- schedule: lịch trình
- marked: báo hiệu
- seized: nắm bắt
- beamed: mỉm cười
- traditions: truyền thống
- gradually: dần dần
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company