Unveiling Hidden Wonders: Linh and Huy's Halong Bay Treasure Hunt
Download and listen anywhere
Download your favorite episodes and enjoy them, wherever you are! Sign up or log in now to access offline listening.
Unveiling Hidden Wonders: Linh and Huy's Halong Bay Treasure Hunt
This is an automatically generated transcript. Please note that complete accuracy is not guaranteed.
Chapters
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling Hidden Wonders: Linh and Huy's Halong Bay Treasure Hunt Find the full episode transcript, vocabulary words, and more: https://www.fluentfiction.org/unveiling-hidden-wonders-linh-and-huys-halong-bay-treasure-hunt/ Story Transcript: Vi: Trời Hạ Long...
show moreFind the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/unveiling-hidden-wonders-linh-and-huys-halong-bay-treasure-hunt
Story Transcript:
Vi: Trời Hạ Long hôm nay đẹp như tranh.
En: Halong Bay's weather today was picturesque.
Vi: Nước biển xanh ngắt, trời trong vắt.
En: The sea was a deep blue, and the sky was crystal clear.
Vi: Linh và Huy đang tận hưởng chuyến du lịch tại Hạ Long Bay.
En: Linh and Huy were enjoying their trip to Halong Bay.
Vi: Hôm ấy, họ quyết định khám phá một hang động mà ít người biết đến.
En: That day, they decided to explore a cave that few people knew about.
Vi: Đi sâu vào trong hang, Linh bỗng thấy một vật lạ dưới đất.
En: As they ventured deeper into the cave, Linh suddenly spotted something unusual on the ground.
Vi: Cô cúi xuống, nhẹ nhàng nhặt lên.
En: She bent down and gently picked it up.
Vi: Đó là một tấm kim loại cổ, khắc đầy những ký tự lạ.
En: It was an ancient metal plate, engraved with strange characters.
Vi: Linh kinh ngạc, mắt háo hức nhìn Huy.
En: Linh was astonished, her eyes eagerly looking at Huy.
Vi: "Huy, nhìn này! Em không biết đây là gì, nhưng trông rất cổ!"
En: "Huy, look at this! I have no idea what it is, but it looks really old!"
Vi: Huy nhìn kỹ tấm kim loại.
En: Huy examined the metal plate closely.
Vi: Anh chợt nhớ lại những câu chuyện mà ông nội anh từng kể.
En: He suddenly recalled tales his grandfather used to tell him.
Vi: "Linh, em có biết không? Ông nội anh từng nói về một kho báu ẩn ở Hạ Long Bay.
En: "Linh, do you know? My grandfather once spoke of a hidden treasure in Halong Bay.
Vi: Đây có thể là chìa khóa để tìm kho báu đó!"
En: This might be the key to finding that treasure!"
Vi: Hai người quyết định mang tấm kim loại về khách sạn, tìm cách giải mã những ký tự.
En: The two of them decided to take the metal plate back to their hotel and find a way to decipher the characters.
Vi: Họ làm việc rất chăm chỉ, tìm kiếm thông tin trên sách và internet.
En: They worked diligently, researching through books and the internet.
Vi: Cuối cùng, họ nhận ra tấm kim loại chỉ dẫn tới một cái hang khác, nằm sâu trong rừng.
En: Eventually, they realized the metal plate pointed to another cave, deep in the forest.
Vi: Sáng hôm sau, Linh và Huy chuẩn bị tư trang và bắt đầu hành trình mới.
En: The next morning, Linh and Huy prepared their gear and set off on a new journey.
Vi: Họ đi bộ cả ngày dài, cuối cùng đặt chân vào cái hang thứ hai.
En: They walked the entire day and finally arrived at the second cave.
Vi: Trước mặt họ, một cửa đá khổng lồ hiện ra. Trên cửa, những ký tự giống hệt trên tấm kim loại.
En: Before them stood a giant stone door, adorned with the same characters as those on the metal plate.
Vi: Huy dùng tay chạm nhẹ vào cửa đá.
En: Huy gently touched the stone door with his hand.
Vi: Bất ngờ, cửa từ từ mở ra, để lộ một căn phòng bí mật.
En: Unexpectedly, the door slowly opened, revealing a secret chamber.
Vi: Trong phòng, ánh sáng lấp lánh từ những món đồ quý giá: vàng, bạc, và đá quý.
En: In the room, light glinted off treasures: gold, silver, and precious gems.
Vi: "Linh, chúng ta đã làm được rồi! Đây chính là kho báu mà ông nội anh từng nói!" - Huy sung sướng nói.
En: "Linh, we did it! This is the treasure my grandfather used to talk about!" Huy exclaimed with joy.
Vi: Linh cũng không giấu được niềm vui, mắt sáng rực.
En: Linh couldn't hide her happiness, her eyes shining brightly.
Vi: Họ không lấy đi tất cả kho báu.
En: They didn't take all of the treasure.
Vi: Huy và Linh chỉ mang theo vài món quý, như kỷ niệm cho chuyến phiêu lưu.
En: Huy and Linh only brought back a few valuable items as mementos of their adventure.
Vi: Đồng ý giữ bí mật về kho báu này, họ rời Hạ Long Bay với lòng biết ơn và kỷ niệm đáng nhớ.
En: Agreeing to keep the treasure a secret, they left Halong Bay filled with gratitude and unforgettable memories.
Vi: Thế là, từ một chuyến du lịch bình thường, Linh và Huy đã có một trải nghiệm phiêu lưu đầy kỳ diệu.
En: Thus, what started as an ordinary trip became an extraordinary adventure for Linh and Huy.
Vi: Đó là bài học về sự kiên nhẫn và niềm tin vào những điều bất ngờ trong cuộc sống.
En: It was a lesson in patience and the belief in unexpected wonders in life.
Vocabulary Words:
- picturesque: đẹp như tranh
- venture: đi sâu
- unusual: vật lạ
- engraved: khắc
- characters: ký tự
- astonished: kinh ngạc
- examined: nhìn kỹ
- diligently: rất chăm chỉ
- researching: tìm kiếm thông tin
- eventually: cuối cùng
- gear: tư trang
- set off: bắt đầu hành trình
- adorned: hiện ra
- gently: chạm nhẹ
- unexpectedly: bất ngờ
- revealing: để lộ
- glinted: lấp lánh
- precious: quý giá
- mementos: kỷ niệm
- gratitude: lòng biết ơn
- unforgettable: đáng nhớ
- ordinary: bình thường
- extraordinary: đầy kỳ diệu
- patience: sự kiên nhẫn
- belief: niềm tin
- crystal: trong vắt
- treasure: kho báu
- tale: câu chuyện
- chamber: căn phòng
- cave: hang động
Information
Author | FluentFiction.org |
Organization | Kameron Kilchrist |
Website | www.fluentfiction.org |
Tags |
Copyright 2024 - Spreaker Inc. an iHeartMedia Company